(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ institutional bias
C1

institutional bias

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiên kiến thể chế thiên vị có hệ thống sự phân biệt đối xử có hệ thống trong tổ chức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Institutional bias'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xu hướng các tổ chức hoặc thể chế phân biệt đối xử một cách có hệ thống, dù là cố ý hay vô ý, đối với một số nhóm người nhất định.

Definition (English Meaning)

A tendency for organizations or institutions to systematically discriminate, either intentionally or unintentionally, against certain groups of people.

Ví dụ Thực tế với 'Institutional bias'

  • "Institutional bias in the justice system can lead to unequal sentencing."

    "Thiên kiến thể chế trong hệ thống tư pháp có thể dẫn đến việc tuyên án bất bình đẳng."

  • "The report highlighted institutional bias against women in the workplace."

    "Báo cáo nhấn mạnh sự thiên kiến thể chế đối với phụ nữ tại nơi làm việc."

  • "Addressing institutional bias requires systemic change."

    "Giải quyết thiên kiến thể chế đòi hỏi sự thay đổi hệ thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Institutional bias'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: institutional bias
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

systemic bias(thiên kiến hệ thống)
structural bias(thiên kiến cấu trúc)

Trái nghĩa (Antonyms)

impartiality(tính công bằng, vô tư)
fairness(sự công bằng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Institutional bias'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này đề cập đến sự bất công hoặc thiên vị được tích hợp vào cấu trúc và hoạt động của một tổ chức, chứ không chỉ là hành vi phân biệt đối xử của các cá nhân. Nó có thể biểu hiện qua các chính sách, quy trình, thái độ và hành vi mà vô tình hoặc cố ý tạo ra sự bất lợi cho một số nhóm nhất định. Khác với 'personal bias' (thiên kiến cá nhân), 'institutional bias' mang tính hệ thống và rộng lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'in' được dùng để chỉ thiên kiến tồn tại trong một thể chế cụ thể (ví dụ: institutional bias in education). 'within' có thể thay thế 'in', nhấn mạnh sự tồn tại bên trong hệ thống đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Institutional bias'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)