power imbalance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Power imbalance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống trong đó có sự phân bổ quyền lực không đồng đều giữa các cá nhân hoặc các nhóm.
Definition (English Meaning)
A situation in which there is an unequal distribution of power between individuals or groups.
Ví dụ Thực tế với 'Power imbalance'
-
"The power imbalance between the corporation and its employees led to widespread exploitation."
"Sự mất cân bằng quyền lực giữa tập đoàn và nhân viên của mình đã dẫn đến tình trạng bóc lột lan rộng."
-
"The #MeToo movement highlighted the power imbalance in the entertainment industry."
"Phong trào #MeToo đã làm nổi bật sự mất cân bằng quyền lực trong ngành giải trí."
-
"Addressing the power imbalance between developed and developing nations is crucial for global sustainability."
"Giải quyết sự mất cân bằng quyền lực giữa các quốc gia phát triển và đang phát triển là rất quan trọng để đảm bảo sự bền vững toàn cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Power imbalance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: power imbalance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Power imbalance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các mối quan hệ, tổ chức hoặc hệ thống trong đó một bên có nhiều quyền lực hoặc ảnh hưởng hơn bên kia. Nó có thể dẫn đến sự bóc lột, lạm dụng hoặc bất công. Khác với 'power balance' (sự cân bằng quyền lực) mang ý nghĩa trạng thái ổn định, 'power imbalance' nhấn mạnh sự thiếu công bằng và tiềm ẩn xung đột.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in': sử dụng để chỉ ra sự tồn tại của sự mất cân bằng quyền lực trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: 'a power imbalance in the workplace'). 'between': sử dụng để chỉ ra sự mất cân bằng quyền lực giữa hai hoặc nhiều đối tượng (ví dụ: 'a power imbalance between employer and employee').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Power imbalance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.