(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ automatism
C1

automatism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chứng tự động hành vi tự động trạng thái vô thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Automatism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi được thực hiện một cách vô thức hoặc không tự nguyện.

Definition (English Meaning)

Behavior performed unconsciously or involuntarily.

Ví dụ Thực tế với 'Automatism'

  • "His defense was based on automatism, claiming he was not in control of his actions."

    "Sự bào chữa của anh ấy dựa trên trạng thái vô thức, tuyên bố rằng anh ấy không kiểm soát được hành động của mình."

  • "The doctor suspected automatism when the patient described performing tasks without remembering them."

    "Bác sĩ nghi ngờ trạng thái vô thức khi bệnh nhân mô tả việc thực hiện các nhiệm vụ mà không nhớ chúng."

  • "In law, automatism can be a valid defense if the defendant can prove they were not in control of their actions."

    "Trong luật pháp, trạng thái vô thức có thể là một biện pháp phòng vệ hợp lệ nếu bị cáo có thể chứng minh rằng họ không kiểm soát được hành động của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Automatism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: automatism
  • Adjective: automatic
  • Adverb: automatically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

involuntary action(hành động không tự nguyện)
unconscious behavior(hành vi vô thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Automatism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Automatism thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để mô tả một hành động mà một người thực hiện mà không có ý thức kiểm soát nó. Điều này có thể bao gồm các hành động được thực hiện trong khi ngủ, trong cơn động kinh hoặc do tác dụng của thuốc. Trong tâm lý học, nó liên quan đến các hành vi tự động hoặc thói quen mà chúng ta thực hiện mà không cần suy nghĩ nhiều. Phân biệt với 'reflex' (phản xạ) là phản ứng tự động và tức thời trước kích thích, còn automatism có thể là một chuỗi hành động phức tạp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In automatism’ ám chỉ trạng thái hoặc điều kiện của việc thực hiện hành vi vô thức. ‘Of automatism’ thường được sử dụng để chỉ một trường hợp cụ thể của hành vi vô thức, ví dụ: 'an act of automatism'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Automatism'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He acts automatically when he is nervous.
Anh ấy hành động một cách tự động khi anh ấy lo lắng.
Phủ định
She does not perform her duties in automatism.
Cô ấy không thực hiện nhiệm vụ của mình trong trạng thái tự động.
Nghi vấn
Does the machine operate automatically?
Máy có hoạt động tự động không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)