(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unconscious behavior
C1

unconscious behavior

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hành vi vô thức hành vi tiềm thức (trong một số ngữ cảnh nhất định, cần xem xét kĩ lưỡng vì 'subconscious' mang nghĩa hơi khác)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unconscious behavior'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi hoặc phản ứng được thực hiện mà không có ý thức hoặc nhận thức.

Definition (English Meaning)

Actions or reactions performed without conscious thought or awareness.

Ví dụ Thực tế với 'Unconscious behavior'

  • "His unconscious behavior revealed his deep-seated anxieties."

    "Hành vi vô thức của anh ta tiết lộ những lo lắng sâu sắc trong lòng."

  • "Some people exhibit unconscious behavior when they are sleepwalking."

    "Một số người thể hiện hành vi vô thức khi họ đang mộng du."

  • "The therapist helped him understand the root causes of his unconscious behavior."

    "Nhà trị liệu đã giúp anh ta hiểu những nguyên nhân gốc rễ của hành vi vô thức của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unconscious behavior'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unconscious
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

involuntary action(hành động không tự nguyện)
automatic response(phản ứng tự động)
unthinking act(hành động thiếu suy nghĩ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học thần kinh

Ghi chú Cách dùng 'Unconscious behavior'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến những hành động xảy ra một cách tự động, bản năng, hoặc do ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài mà người thực hiện không hoàn toàn nhận thức được. Nó khác với 'subconscious behavior' (hành vi tiềm thức), ám chỉ những hành vi bị ảnh hưởng bởi những suy nghĩ và cảm xúc bị kìm nén.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Behavior of' thường được sử dụng để mô tả hành vi nói chung. 'Behavior in' thường được sử dụng để mô tả hành vi trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: 'The unconscious behavior of the patient was worrying' (Hành vi vô thức của bệnh nhân đáng lo ngại.) hoặc 'His unconscious behavior in stressful situations was alarming.' (Hành vi vô thức của anh ta trong những tình huống căng thẳng thật đáng báo động).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unconscious behavior'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)