unconscious behavior
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unconscious behavior'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi hoặc phản ứng được thực hiện mà không có ý thức hoặc nhận thức.
Definition (English Meaning)
Actions or reactions performed without conscious thought or awareness.
Ví dụ Thực tế với 'Unconscious behavior'
-
"His unconscious behavior revealed his deep-seated anxieties."
"Hành vi vô thức của anh ta tiết lộ những lo lắng sâu sắc trong lòng."
-
"Some people exhibit unconscious behavior when they are sleepwalking."
"Một số người thể hiện hành vi vô thức khi họ đang mộng du."
-
"The therapist helped him understand the root causes of his unconscious behavior."
"Nhà trị liệu đã giúp anh ta hiểu những nguyên nhân gốc rễ của hành vi vô thức của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unconscious behavior'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unconscious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unconscious behavior'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến những hành động xảy ra một cách tự động, bản năng, hoặc do ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài mà người thực hiện không hoàn toàn nhận thức được. Nó khác với 'subconscious behavior' (hành vi tiềm thức), ám chỉ những hành vi bị ảnh hưởng bởi những suy nghĩ và cảm xúc bị kìm nén.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Behavior of' thường được sử dụng để mô tả hành vi nói chung. 'Behavior in' thường được sử dụng để mô tả hành vi trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: 'The unconscious behavior of the patient was worrying' (Hành vi vô thức của bệnh nhân đáng lo ngại.) hoặc 'His unconscious behavior in stressful situations was alarming.' (Hành vi vô thức của anh ta trong những tình huống căng thẳng thật đáng báo động).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unconscious behavior'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.