(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ voluntary action
C1

voluntary action

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hành động tự nguyện hành vi tự nguyện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voluntary action'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hành động được thực hiện một cách tự nguyện và có ý thức.

Definition (English Meaning)

An action performed willingly and consciously.

Ví dụ Thực tế với 'Voluntary action'

  • "Taking voluntary action to help others is a sign of empathy."

    "Thực hiện hành động tự nguyện để giúp đỡ người khác là một dấu hiệu của sự đồng cảm."

  • "His voluntary action of donating blood saved a life."

    "Hành động tự nguyện hiến máu của anh ấy đã cứu một mạng người."

  • "The company took voluntary action to reduce its carbon footprint."

    "Công ty đã thực hiện hành động tự nguyện để giảm lượng khí thải carbon."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Voluntary action'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

intentional act(hành động có chủ ý)
deliberate action(hành động thận trọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

involuntary action(hành động vô thức)
compulsory action(hành động bắt buộc)

Từ liên quan (Related Words)

free will(ý chí tự do)
agency(khả năng hành động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Tâm lý học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Voluntary action'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'voluntary action' nhấn mạnh tính tự chủ và ý chí trong việc thực hiện hành vi. Nó khác với hành động vô thức (involuntary action) hoặc hành động bị ép buộc (coerced action). Trong luật pháp, nó thường liên quan đến trách nhiệm pháp lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'Action of' thường dùng để chỉ hành động của ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: 'the action of the government'. 'Action on' thường dùng để chỉ hành động đối với một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'action on climate change'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Voluntary action'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She voluntarily offered to help with the event.
Cô ấy tự nguyện đề nghị giúp đỡ sự kiện.
Phủ định
He didn't act voluntarily; he was pressured to do it.
Anh ấy không hành động tự nguyện; anh ấy bị ép buộc làm điều đó.
Nghi vấn
Did they voluntarily participate in the research study?
Họ có tự nguyện tham gia vào nghiên cứu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)