voluntary action
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voluntary action'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hành động được thực hiện một cách tự nguyện và có ý thức.
Definition (English Meaning)
An action performed willingly and consciously.
Ví dụ Thực tế với 'Voluntary action'
-
"Taking voluntary action to help others is a sign of empathy."
"Thực hiện hành động tự nguyện để giúp đỡ người khác là một dấu hiệu của sự đồng cảm."
-
"His voluntary action of donating blood saved a life."
"Hành động tự nguyện hiến máu của anh ấy đã cứu một mạng người."
-
"The company took voluntary action to reduce its carbon footprint."
"Công ty đã thực hiện hành động tự nguyện để giảm lượng khí thải carbon."
Từ loại & Từ liên quan của 'Voluntary action'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: voluntary
- Adverb: voluntarily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Voluntary action'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'voluntary action' nhấn mạnh tính tự chủ và ý chí trong việc thực hiện hành vi. Nó khác với hành động vô thức (involuntary action) hoặc hành động bị ép buộc (coerced action). Trong luật pháp, nó thường liên quan đến trách nhiệm pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Action of' thường dùng để chỉ hành động của ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: 'the action of the government'. 'Action on' thường dùng để chỉ hành động đối với một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'action on climate change'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Voluntary action'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She voluntarily offered to help with the event.
|
Cô ấy tự nguyện đề nghị giúp đỡ sự kiện. |
| Phủ định |
He didn't act voluntarily; he was pressured to do it.
|
Anh ấy không hành động tự nguyện; anh ấy bị ép buộc làm điều đó. |
| Nghi vấn |
Did they voluntarily participate in the research study?
|
Họ có tự nguyện tham gia vào nghiên cứu không? |