(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accessible
B1

accessible

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dễ tiếp cận có thể tiếp cận được dễ hiểu dễ sử dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accessible'

Giải nghĩa Tiếng Việt

có thể tiếp cận, dễ dàng đạt được, dễ hiểu

Definition (English Meaning)

able to be reached or entered; easy to obtain or use; easy to understand

Ví dụ Thực tế với 'Accessible'

  • "The building is now accessible to wheelchair users."

    "Tòa nhà hiện nay có thể tiếp cận được đối với người sử dụng xe lăn."

  • "The information should be accessible to everyone."

    "Thông tin nên dễ dàng tiếp cận được với tất cả mọi người."

  • "The website is accessible on all devices."

    "Trang web có thể truy cập trên mọi thiết bị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accessible'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công nghệ thông tin Kinh tế Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Accessible'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ này mang nghĩa rộng, chỉ khả năng tiếp cận về mặt vật lý (ví dụ: vị trí), khả năng sử dụng (ví dụ: công cụ), hoặc khả năng hiểu (ví dụ: thông tin). Cần phân biệt với 'available', thường chỉ sự sẵn có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'accessible to' chỉ đối tượng hoặc nhóm người có thể tiếp cận. 'Accessible for' chỉ mục đích hoặc lý do khiến cái gì đó dễ tiếp cận.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accessible'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)