on hand
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'On hand'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có sẵn, dễ dàng tiếp cận; sẵn sàng khi cần thiết.
Definition (English Meaning)
Available or easily accessible; readily available when needed.
Ví dụ Thực tế với 'On hand'
-
"The doctor is on hand to provide immediate medical assistance."
"Bác sĩ có mặt để cung cấp hỗ trợ y tế ngay lập tức."
-
"Keep a first-aid kit on hand in case of emergencies."
"Hãy giữ một bộ sơ cứu có sẵn trong trường hợp khẩn cấp."
-
"We need to have enough cash on hand to cover expenses."
"Chúng ta cần có đủ tiền mặt trong tay để trang trải chi phí."
Từ loại & Từ liên quan của 'On hand'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: 1
- Adverb: 1
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'On hand'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả nguồn lực, vật liệu hoặc sự hỗ trợ có sẵn ngay lập tức. Khác với 'available' (có sẵn) ở chỗ 'on hand' nhấn mạnh tính sẵn sàng và tiện dụng. Ví dụ: 'We have enough supplies on hand to complete the project' (Chúng ta có đủ vật tư sẵn có để hoàn thành dự án), so với 'Supplies are available' (Vật tư có sẵn) mang tính chung chung hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'On hand'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having extra cash on hand is always a good idea for emergencies.
|
Luôn có sẵn tiền mặt là một ý tưởng hay cho những trường hợp khẩn cấp. |
| Phủ định |
We don't have enough staff on hand to handle such a large event.
|
Chúng tôi không có đủ nhân viên sẵn sàng để xử lý một sự kiện lớn như vậy. |
| Nghi vấn |
How many experienced technicians do you have on hand?
|
Bạn có bao nhiêu kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is due, we will have had enough resources on hand to complete it successfully.
|
Đến thời điểm dự án đến hạn, chúng ta sẽ có đủ nguồn lực trong tay để hoàn thành nó thành công. |
| Phủ định |
By the end of the week, they won't have had sufficient staff on hand to manage the expected influx of customers.
|
Đến cuối tuần, họ sẽ không có đủ nhân viên trong tay để quản lý lượng khách hàng dự kiến tăng đột biến. |
| Nghi vấn |
Will the hospital have had enough ventilators on hand to handle the surge in patients by next month?
|
Liệu bệnh viện sẽ có đủ máy thở trong tay để xử lý số lượng bệnh nhân tăng đột biến vào tháng tới không? |