obtainable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obtainable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể đạt được; có sẵn.
Definition (English Meaning)
Able to be obtained; available.
Ví dụ Thực tế với 'Obtainable'
-
"The goal of finishing the project by the end of the week is obtainable if we all work together."
"Mục tiêu hoàn thành dự án vào cuối tuần là có thể đạt được nếu tất cả chúng ta cùng nhau làm việc."
-
"With hard work and dedication, success is obtainable."
"Với sự chăm chỉ và tận tâm, thành công là có thể đạt được."
-
"Obtainable resources are essential for completing the task."
"Các nguồn lực có sẵn là điều cần thiết để hoàn thành nhiệm vụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Obtainable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Obtainable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'obtainable' thường được sử dụng để mô tả mục tiêu, kết quả hoặc nguồn lực có thể đạt được thông qua nỗ lực hoặc hành động. Nó nhấn mạnh tính khả thi và khả năng tiếp cận. Khác với 'achievable' (có thể đạt được), 'obtainable' tập trung nhiều hơn vào khả năng có được, trong khi 'achievable' nhấn mạnh khả năng thành công sau nỗ lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Obtainable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.