(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ obtainable
B2

obtainable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có thể đạt được có thể có được khả thi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obtainable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể đạt được; có sẵn.

Definition (English Meaning)

Able to be obtained; available.

Ví dụ Thực tế với 'Obtainable'

  • "The goal of finishing the project by the end of the week is obtainable if we all work together."

    "Mục tiêu hoàn thành dự án vào cuối tuần là có thể đạt được nếu tất cả chúng ta cùng nhau làm việc."

  • "With hard work and dedication, success is obtainable."

    "Với sự chăm chỉ và tận tâm, thành công là có thể đạt được."

  • "Obtainable resources are essential for completing the task."

    "Các nguồn lực có sẵn là điều cần thiết để hoàn thành nhiệm vụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Obtainable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

achievable(có thể đạt được)
available(có sẵn)
accessible(dễ tiếp cận)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Obtainable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'obtainable' thường được sử dụng để mô tả mục tiêu, kết quả hoặc nguồn lực có thể đạt được thông qua nỗ lực hoặc hành động. Nó nhấn mạnh tính khả thi và khả năng tiếp cận. Khác với 'achievable' (có thể đạt được), 'obtainable' tập trung nhiều hơn vào khả năng có được, trong khi 'achievable' nhấn mạnh khả năng thành công sau nỗ lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Obtainable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)