avant-gardism
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Avant-gardism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Niềm tin hoặc sự ủng hộ đối với các ý tưởng, phong trào hoặc tác phẩm nghệ thuật tiên phong, mang tính đột phá.
Definition (English Meaning)
A belief in or support for avant-garde ideas, movements, or works of art.
Ví dụ Thực tế với 'Avant-gardism'
-
"His avant-gardism led him to experiment with unconventional artistic techniques."
"Chủ nghĩa tiên phong của anh ấy đã dẫn anh ấy đến việc thử nghiệm các kỹ thuật nghệ thuật khác thường."
-
"Avant-gardism has always been a driving force behind artistic progress."
"Chủ nghĩa tiên phong luôn là động lực thúc đẩy sự tiến bộ nghệ thuật."
-
"The museum's collection showcases the best examples of avant-gardism in contemporary art."
"Bộ sưu tập của bảo tàng trưng bày những ví dụ điển hình nhất về chủ nghĩa tiên phong trong nghệ thuật đương đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Avant-gardism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: avant-gardism
- Adjective: avant-garde
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Avant-gardism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Avant-gardism thường ám chỉ một thái độ hoặc hệ tư tưởng ủng hộ sự đổi mới, thử nghiệm và thách thức các quy tắc truyền thống trong nghệ thuật, văn hóa và xã hội. Nó nhấn mạnh vào việc phá vỡ giới hạn và đi đầu trong các xu hướng mới. Khác với 'avant-garde' (tiên phong) chỉ đặc tính của một tác phẩm hay phong trào, 'avant-gardism' chỉ hệ tư tưởng ủng hộ sự tiên phong.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Avant-gardism in music', 'The avant-gardism of the movement'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Avant-gardism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.