radicalism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radicalism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chủ nghĩa cấp tiến; hệ tư tưởng hoặc hành động của những người ủng hộ sự cải cách chính trị hoặc xã hội một cách triệt để và toàn diện.
Definition (English Meaning)
The beliefs or actions of people who advocate thorough or complete political or social reform.
Ví dụ Thực tế với 'Radicalism'
-
"The radicalism of the 1960s challenged traditional values."
"Chủ nghĩa cấp tiến của những năm 1960 đã thách thức các giá trị truyền thống."
-
"His radicalism alienated many of his former supporters."
"Chủ nghĩa cấp tiến của anh ấy đã khiến nhiều người ủng hộ trước đây xa lánh."
-
"The party's platform reflected a growing radicalism among its members."
"Nền tảng của đảng phản ánh chủ nghĩa cấp tiến ngày càng tăng trong số các thành viên của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Radicalism'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Radicalism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Radicalism thường liên quan đến sự thay đổi cơ bản và nhanh chóng, đôi khi sử dụng các phương pháp không chính thống. Nó khác với 'reformism' (chủ nghĩa cải lương) ở mức độ thay đổi mong muốn và tốc độ thực hiện. Trong khi reformism hướng đến những cải tiến dần dần trong hệ thống hiện tại, radicalism tìm cách thay thế hệ thống bằng một cái gì đó hoàn toàn mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Radicalism *of*': chỉ hệ tư tưởng hoặc hành động cấp tiến thuộc về một nhóm hoặc phong trào cụ thể. 'Radicalism *in*': chỉ sự thể hiện của chủ nghĩa cấp tiến trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: chính trị, nghệ thuật).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Radicalism'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government is going to address the rising radicalism by implementing new social programs.
|
Chính phủ sẽ giải quyết chủ nghĩa cực đoan gia tăng bằng cách thực hiện các chương trình xã hội mới. |
| Phủ định |
They are not going to accept such radical changes without a thorough discussion.
|
Họ sẽ không chấp nhận những thay đổi cực đoan như vậy mà không thảo luận kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
Is he going to radically change his political views after the election?
|
Liệu anh ấy có thay đổi quan điểm chính trị một cách triệt để sau cuộc bầu cử không? |