evaded
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evaded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ của evade: trốn tránh hoặc né tránh (điều gì đó hoặc ai đó), đặc biệt bằng cách sử dụng sự xảo quyệt hoặc mánh khóe.
Definition (English Meaning)
Past simple and past participle of evade: to escape or avoid (something or someone), especially by using cunning or trickery.
Ví dụ Thực tế với 'Evaded'
-
"The company evaded taxes by using offshore accounts."
"Công ty đã trốn thuế bằng cách sử dụng các tài khoản ở nước ngoài."
-
"He evaded capture by hiding in the woods."
"Anh ta đã trốn tránh việc bị bắt bằng cách trốn trong rừng."
-
"The politician evaded answering the difficult question."
"Chính trị gia đã né tránh trả lời câu hỏi khó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Evaded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: evade
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Evaded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'evade' thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh việc trốn tránh một cách khéo léo, lách luật hoặc tránh né một tình huống khó khăn. Nó khác với 'avoid' ở chỗ 'avoid' chỉ đơn giản là tránh, không nhất thiết phải có sự xảo quyệt. So sánh với 'dodge', 'sidestep' đều mang nghĩa né tránh nhưng 'evade' mang tính chủ động và có kế hoạch hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Evade from': Hiếm khi được sử dụng, thường được thay thế bằng 'escape from'. 'Evade by': Diễn tả phương tiện hoặc cách thức trốn tránh, ví dụ: 'evade taxes by using loopholes'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Evaded'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.