(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ confronted
B2

confronted

Động từ (quá khứ và quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

đối mặt đương đầu đối chất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Confronted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đối mặt với ai đó hoặc điều gì đó với sự phản kháng hoặc thách thức; giải quyết một vấn đề hoặc tình huống khó khăn.

Definition (English Meaning)

To face someone or something with opposition or defiance; to deal with a problem or difficult situation.

Ví dụ Thực tế với 'Confronted'

  • "She confronted him with the evidence of his dishonesty."

    "Cô ấy đã đối chất anh ta với bằng chứng về sự không trung thực của anh ta."

  • "The police confronted the suspect in his apartment."

    "Cảnh sát đã đối mặt với nghi phạm trong căn hộ của anh ta."

  • "He was confronted with a difficult choice."

    "Anh ấy đã phải đối mặt với một lựa chọn khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Confronted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: confront (quá khứ và quá khứ phân từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

avoid(tránh né)
ignore(lờ đi)
evade(né tránh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Confronted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Confront’ thường mang sắc thái đối đầu, giải quyết vấn đề một cách trực diện và đôi khi gay gắt. Khác với 'face', 'confront' nhấn mạnh sự chủ động và có thể là sự không hài lòng. So với 'address', 'confront' có tính chất đối đầu hơn, trong khi 'address' thiên về giải quyết vấn đề một cách khách quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with about

‘Confront someone with something’ có nghĩa là đối chất ai đó về điều gì. ‘Confront someone about something’ cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể ám chỉ việc đối mặt với ai đó về một vấn đề rộng hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Confronted'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)