(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ axiomatic
C1

axiomatic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mang tính tiên đề hiển nhiên không cần chứng minh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Axiomatic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tự hiển nhiên hoặc không thể nghi ngờ; liên quan đến hoặc giống như một tiên đề.

Definition (English Meaning)

Self-evident or unquestionable; relating to or resembling an axiom.

Ví dụ Thực tế với 'Axiomatic'

  • "It is axiomatic that the shortest distance between two points is a straight line."

    "Một tiên đề là khoảng cách ngắn nhất giữa hai điểm là một đường thẳng."

  • "The principle of supply and demand is almost axiomatic in economics."

    "Nguyên tắc cung và cầu gần như là một tiên đề trong kinh tế học."

  • "It is axiomatic that all men are created equal."

    "Một điều hiển nhiên là tất cả mọi người sinh ra đều bình đẳng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Axiomatic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: axiomatic
  • Adverb: axiomatically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

questionable(có thể nghi ngờ)
dubious(hoài nghi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Toán học Logic

Ghi chú Cách dùng 'Axiomatic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'axiomatic' dùng để chỉ những điều gì đó hiển nhiên đúng đến mức không cần chứng minh. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, logic và triết học, nơi các tiên đề đóng vai trò là nền tảng cho các suy luận và chứng minh. So với 'obvious' (hiển nhiên), 'axiomatic' mang tính trang trọng và chuyên môn hơn, nhấn mạnh vào tính chất nền tảng và không thể chối cãi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

that

Khi sử dụng với giới từ 'that', 'axiomatic that' thường được dùng để giới thiệu một mệnh đề được coi là hiển nhiên đúng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Axiomatic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)