dionysian
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dionysian'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến Dionysus, vị thần Hy Lạp của rượu vang, sự sinh sôi, sân khấu và sự cuồng nhiệt tôn giáo. Được đặc trưng bởi sự thiếu kiềm chế hoặc cấu trúc; trạng thái ngây ngất hoặc cuồng nhiệt.
Definition (English Meaning)
Relating to Dionysus, the Greek god of wine, fertility, theatre, and religious ecstasy. Characterized by lack of restraint or structure; ecstatic or frenzied.
Ví dụ Thực tế với 'Dionysian'
-
"The performance was a dionysian frenzy of music and dance."
"Buổi biểu diễn là một sự cuồng nhiệt mang đậm chất Dionysus của âm nhạc và vũ điệu."
-
"Nietzsche's philosophy contrasted the Apollonian and Dionysian principles."
"Triết lý của Nietzsche đối lập giữa các nguyên tắc Apollonian và Dionysian."
-
"The play had a raw, dionysian energy that captivated the audience."
"Vở kịch có một năng lượng thô ráp, mang đậm chất Dionysus, thu hút khán giả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dionysian'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: dionysian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dionysian'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'dionysian' thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm hoặc nghệ thuật thể hiện sự buông thả, cảm xúc mạnh mẽ, và đôi khi là hỗn loạn. Nó đối lập với 'apollonian', đại diện cho lý trí, trật tự và sự kiềm chế. Trong triết học, đặc biệt là Nietzsche, 'dionysian' tượng trưng cho sức mạnh nguyên thủy của sự sống, trực giác và sự kết nối với thiên nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dionysian'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the festival became increasingly dionysian was evident in the unrestrained celebrations.
|
Việc lễ hội ngày càng mang tính chất dionysian thể hiện rõ trong các hoạt động ăn mừng không kiềm chế. |
| Phủ định |
That the play was not dionysian enough disappointed the audience.
|
Việc vở kịch không đủ chất dionysian đã khiến khán giả thất vọng. |
| Nghi vấn |
Whether the ancient rituals were truly dionysian remains a topic of debate among historians.
|
Liệu các nghi lễ cổ xưa có thực sự mang tính dionysian hay không vẫn là một chủ đề tranh luận giữa các nhà sử học. |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The party was dionysian: it was filled with music, dancing, and unrestrained joy.
|
Bữa tiệc mang tính chất dionysian: nó tràn ngập âm nhạc, nhảy múa và niềm vui không kiềm chế. |
| Phủ định |
The performance was not dionysian: it lacked passion and spontaneity.
|
Buổi biểu diễn không mang tính chất dionysian: nó thiếu đi sự đam mê và ngẫu hứng. |
| Nghi vấn |
Was the ritual truly dionysian: a celebration of life and ecstasy?
|
Nghi lễ có thực sự mang tính chất dionysian không: một lễ kỷ niệm của cuộc sống và sự ngây ngất? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were a painter, I would portray the scene in a dionysian style, full of vibrant colors and movement.
|
Nếu tôi là một họa sĩ, tôi sẽ miêu tả cảnh đó theo phong cách dionysian, tràn đầy màu sắc rực rỡ và sự chuyển động. |
| Phủ định |
If the music weren't so dionysian, the party wouldn't be so wild and energetic.
|
Nếu âm nhạc không mang phong cách dionysian như vậy, bữa tiệc sẽ không cuồng nhiệt và tràn đầy năng lượng đến thế. |
| Nghi vấn |
Would the play be more captivating if the director chose a more dionysian interpretation of the characters?
|
Vở kịch có hấp dẫn hơn không nếu đạo diễn chọn một cách diễn giải các nhân vật mang phong cách dionysian hơn? |