Back out (of)
phrasal verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Back out (of)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rút lui khỏi một thỏa thuận, lời hứa hoặc cam kết.
Definition (English Meaning)
To withdraw from an agreement, promise, or commitment.
Ví dụ Thực tế với 'Back out (of)'
-
"He backed out of the deal at the last minute."
"Anh ấy đã rút lui khỏi thỏa thuận vào phút cuối."
-
"The company backed out of the sponsorship agreement due to financial difficulties."
"Công ty đã rút lui khỏi thỏa thuận tài trợ do khó khăn tài chính."
-
"You can't back out now, we're relying on you."
"Bạn không thể rút lui bây giờ, chúng tôi đang dựa vào bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Back out (of)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: phrasal verb
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Back out (of)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ này thường ám chỉ việc một người đã hứa hoặc đồng ý làm điều gì đó, nhưng sau đó quyết định không thực hiện nữa. Hành động này có thể gây thất vọng hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến những người liên quan. 'Back out' nhấn mạnh sự thay đổi quyết định sau khi đã có cam kết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ rõ điều gì/thỏa thuận gì mà người đó rút lui khỏi. Ví dụ: back out of a deal, back out of a promise.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Back out (of)'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He decided to back out of the deal: he realized it was too risky.
|
Anh ấy quyết định rút khỏi thỏa thuận: anh ấy nhận ra nó quá rủi ro. |
| Phủ định |
She wouldn't back out of the competition: her determination was unwavering.
|
Cô ấy sẽ không rút khỏi cuộc thi: quyết tâm của cô ấy là không lay chuyển. |
| Nghi vấn |
Will they back out of their promise: their reputation is on the line.
|
Họ sẽ rút lại lời hứa của mình sao: danh tiếng của họ đang bị đe dọa. |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She backed out of the deal at the last minute.
|
Cô ấy đã rút khỏi thỏa thuận vào phút cuối. |
| Phủ định |
He didn't back out of his promise, even though it was difficult.
|
Anh ấy đã không thất hứa, mặc dù điều đó rất khó khăn. |
| Nghi vấn |
Are you going to back out of the competition now?
|
Bây giờ bạn có định rút khỏi cuộc thi không? |