backers
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Backers'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người ủng hộ một kế hoạch, một người hoặc một hoạt động, thường là bằng tiền.
Definition (English Meaning)
People who support a plan, person, or activity, usually with money.
Ví dụ Thực tế với 'Backers'
-
"The project found backers willing to invest in its success."
"Dự án đã tìm được những nhà tài trợ sẵn sàng đầu tư vào sự thành công của nó."
-
"The film received financial backing from several Hollywood backers."
"Bộ phim nhận được sự hỗ trợ tài chính từ một số nhà tài trợ Hollywood."
-
"He lost the backing of several key backers after the scandal."
"Anh ấy đã mất sự ủng hộ của một số nhà tài trợ chủ chốt sau vụ bê bối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Backers'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: backer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Backers'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'backer' thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức cung cấp hỗ trợ tài chính hoặc tinh thần cho một dự án, một người hoặc một sự kiện. Nó nhấn mạnh vai trò hỗ trợ, thường là quan trọng và cần thiết, để đạt được mục tiêu. Khác với 'supporter' (người ủng hộ) mang nghĩa chung chung hơn, 'backer' thường ngụ ý sự hỗ trợ mạnh mẽ và có tính chất đầu tư hoặc cam kết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'backer of': Người ủng hộ của (ai/cái gì). Ví dụ: He is a strong backer of the new policy.
'backer for': Người ủng hộ cho (ai/cái gì). Ví dụ: She is a backer for the local arts program.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Backers'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.