funder
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Funder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người hoặc tổ chức cung cấp tiền cho một mục đích cụ thể.
Definition (English Meaning)
A person or organization that provides money for a particular purpose.
Ví dụ Thực tế với 'Funder'
-
"The university is a major funder for scientific research in the region."
"Trường đại học là một nhà tài trợ lớn cho nghiên cứu khoa học trong khu vực."
-
"The Bill & Melinda Gates Foundation is a major funder of global health initiatives."
"Quỹ Bill & Melinda Gates là một nhà tài trợ lớn cho các sáng kiến sức khỏe toàn cầu."
-
"We are seeking funders for our new community project."
"Chúng tôi đang tìm kiếm các nhà tài trợ cho dự án cộng đồng mới của chúng tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Funder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: funder
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Funder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'funder' thường được sử dụng trong bối cảnh tài trợ cho các dự án, tổ chức phi lợi nhuận, nghiên cứu khoa học hoặc các hoạt động kinh doanh. Nó nhấn mạnh vai trò của người hoặc tổ chức cung cấp nguồn lực tài chính, chứ không chỉ đơn thuần là cho vay hay đầu tư (mặc dù họ có thể là nhà đầu tư). 'Funder' khác với 'donor' ở chỗ 'donor' thường chỉ các cá nhân hoặc tổ chức đóng góp tiền cho các hoạt động từ thiện, trong khi 'funder' có thể bao gồm cả các tổ chức chính phủ, quỹ đầu tư mạo hiểm, hoặc các công ty tư nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Funder for' thường được sử dụng để chỉ mục đích tài trợ (ví dụ: funder for cancer research). 'Funder of' thường được sử dụng để chỉ tổ chức hoặc dự án được tài trợ (ví dụ: funder of the project). 'Funder to' ít phổ biến hơn nhưng có thể được dùng để chỉ hướng tài trợ (ví dụ: funder to small businesses).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Funder'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.