backpack
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Backpack'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cái túi có quai đeo qua vai, để bạn có thể mang đồ trên lưng.
Definition (English Meaning)
A bag with straps that go over your shoulders, so that you can carry things on your back.
Ví dụ Thực tế với 'Backpack'
-
"She carried her books in a backpack."
"Cô ấy mang sách của mình trong một cái balo."
-
"He packed his backpack for the trip."
"Anh ấy xếp ba lô cho chuyến đi."
-
"The backpack was full of books."
"Cái ba lô đầy sách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Backpack'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: backpack
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Backpack'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'backpack' thường được dùng để chỉ loại túi đeo lưng có kích thước vừa phải, thường dùng để đựng sách vở, đồ dùng cá nhân hoặc đồ dùng cho các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài, du lịch. Khác với 'rucksack' (balo lớn, thường dùng cho leo núi, thám hiểm) ở kích thước và mục đích sử dụng chuyên dụng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ dùng khi nói đến việc đựng đồ bên trong balo. ‘on’ dùng để chỉ vị trí của balo trên người.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Backpack'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student whose backpack was stolen reported it to the police.
|
Cậu học sinh mà chiếc ba lô của cậu ấy bị đánh cắp đã báo cáo việc này với cảnh sát. |
| Phủ định |
The hiking trail, where a backpack was found, is not open to the public.
|
Đường mòn đi bộ đường dài, nơi tìm thấy một chiếc ba lô, không mở cửa cho công chúng. |
| Nghi vấn |
Is that the backpack which you bought last week?
|
Kia có phải là cái ba lô mà bạn đã mua tuần trước không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many students carry a backpack: it's essential for transporting books and supplies.
|
Nhiều học sinh mang ba lô: nó rất cần thiết để mang sách và đồ dùng. |
| Phủ định |
I don't need a backpack: I can carry everything in my hands.
|
Tôi không cần ba lô: Tôi có thể mang mọi thứ trên tay. |
| Nghi vấn |
Do you need a new backpack: is your old one worn out?
|
Bạn có cần một chiếc ba lô mới không: chiếc cũ của bạn đã bị mòn chưa? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had a new backpack for school.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy có một chiếc ba lô mới cho trường học. |
| Phủ định |
He told me that he didn't need a backpack because he used a laptop bag.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không cần ba lô vì anh ấy dùng túi đựng máy tính xách tay. |
| Nghi vấn |
She asked if I had packed my backpack for the trip.
|
Cô ấy hỏi tôi đã chuẩn bị ba lô cho chuyến đi chưa. |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I used to pack too many books in my backpack.
|
Tôi đã từng nhồi quá nhiều sách vào ba lô của mình. |
| Phủ định |
She didn't use to carry a backpack to school.
|
Cô ấy đã từng không mang ba lô đến trường. |
| Nghi vấn |
Did you use to decorate your backpack with patches?
|
Bạn đã từng trang trí ba lô của bạn bằng các miếng vá phải không? |