hiking boots
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hiking boots'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Loại giày chắc chắn được thiết kế để đi bộ đường dài, hỗ trợ mắt cá chân và tạo độ bám.
Definition (English Meaning)
Sturdy footwear designed for hiking, providing ankle support and traction.
Ví dụ Thực tế với 'Hiking boots'
-
"I need to buy new hiking boots for my trip to the mountains."
"Tôi cần mua một đôi giày đi bộ đường dài mới cho chuyến đi lên núi của tôi."
-
"These hiking boots are very comfortable and provide good ankle support."
"Đôi giày đi bộ đường dài này rất thoải mái và hỗ trợ mắt cá chân tốt."
-
"Make sure to break in your hiking boots before going on a long hike."
"Hãy chắc chắn rằng bạn đã làm quen với đôi giày đi bộ đường dài trước khi đi một chuyến đi dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hiking boots'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hiking boots
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hiking boots'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Hiking boots" thường được làm từ da hoặc vật liệu tổng hợp, có đế dày và cứng để bảo vệ chân trên địa hình gồ ghề. Chúng khác với giày chạy bộ hoặc giày thể thao thông thường ở độ bền và khả năng hỗ trợ cao hơn. "Hiking boots" có nhiều loại khác nhau, từ giày nhẹ cho những chuyến đi ngắn đến giày nặng hơn cho những chuyến đi dài ngày với nhiều hành lý. Nên chọn giày phù hợp với loại địa hình và mục đích sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"for" dùng để chỉ mục đích sử dụng: "hiking boots for backpacking". "in" dùng để chỉ môi trường sử dụng: "hiking boots in mountainous regions".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hiking boots'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To buy new hiking boots is essential for a comfortable trek.
|
Việc mua đôi giày đi bộ đường dài mới là điều cần thiết cho một chuyến đi bộ thoải mái. |
| Phủ định |
It's best not to wear hiking boots that are too tight.
|
Tốt nhất là không nên đi giày đi bộ đường dài quá chật. |
| Nghi vấn |
Why did you choose to wear those hiking boots on such a hot day?
|
Tại sao bạn lại chọn đi đôi giày đi bộ đường dài đó vào một ngày nóng như vậy? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
These hiking boots are mine; I bought them last year.
|
Đôi giày đi bộ đường dài này là của tôi; tôi đã mua chúng năm ngoái. |
| Phủ định |
Those aren't your hiking boots; they are ours.
|
Đó không phải là đôi giày đi bộ đường dài của bạn; chúng là của chúng tôi. |
| Nghi vấn |
Whose hiking boots are those near the door?
|
Đôi giày đi bộ đường dài gần cửa kia là của ai? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new hiking boots were delivered yesterday.
|
Đôi giày đi bộ đường dài mới đã được giao ngày hôm qua. |
| Phủ định |
My hiking boots are not being worn because of the bad weather.
|
Giày đi bộ đường dài của tôi không được mang vì thời tiết xấu. |
| Nghi vấn |
Will the hiking boots be shipped tomorrow?
|
Liệu đôi giày đi bộ đường dài sẽ được giao vào ngày mai? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had bought better hiking boots for this trip; my feet are killing me!
|
Tôi ước tôi đã mua đôi giày leo núi tốt hơn cho chuyến đi này; chân tôi đau quá! |
| Phủ định |
If only I hadn't forgotten my hiking boots at home; this trail is treacherous in sneakers.
|
Giá mà tôi đã không quên đôi giày leo núi ở nhà; con đường mòn này rất nguy hiểm khi đi giày thể thao. |
| Nghi vấn |
If only I could find my hiking boots, would you like to go hiking this weekend?
|
Giá mà tôi có thể tìm thấy đôi giày leo núi của mình, bạn có muốn đi leo núi vào cuối tuần này không? |