carry
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
mang, vác, chở, chuyên chở; hỗ trợ, gánh vác
Ví dụ Thực tế với 'Carry'
-
"She carried the baby upstairs."
"Cô ấy bế đứa bé lên lầu."
-
"This train carries passengers and freight."
"Chuyến tàu này chở hành khách và hàng hóa."
-
"The disease is carried by mosquitoes."
"Bệnh này lây truyền qua muỗi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Carry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Carry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'carry' có nghĩa cơ bản là di chuyển một vật gì đó từ nơi này đến nơi khác bằng cách đỡ, nâng nó. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng là gánh vác trách nhiệm, hậu quả, hoặc mang một phẩm chất nào đó. Cần phân biệt với 'transport' (vận chuyển bằng phương tiện) và 'hold' (giữ, nắm).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'carry on': tiếp tục (công việc, hoạt động); 'carry out': thực hiện (kế hoạch, nhiệm vụ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Carry'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.