(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ carry
A2

carry

động từ

Nghĩa tiếng Việt

bế vác chở gánh vác truyền tải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

mang, vác, chở, chuyên chở; hỗ trợ, gánh vác

Definition (English Meaning)

to support and move (someone or something) from one place to another.

Ví dụ Thực tế với 'Carry'

  • "She carried the baby upstairs."

    "Cô ấy bế đứa bé lên lầu."

  • "This train carries passengers and freight."

    "Chuyến tàu này chở hành khách và hàng hóa."

  • "The disease is carried by mosquitoes."

    "Bệnh này lây truyền qua muỗi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Carry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Carry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'carry' có nghĩa cơ bản là di chuyển một vật gì đó từ nơi này đến nơi khác bằng cách đỡ, nâng nó. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng là gánh vác trách nhiệm, hậu quả, hoặc mang một phẩm chất nào đó. Cần phân biệt với 'transport' (vận chuyển bằng phương tiện) và 'hold' (giữ, nắm).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on out

'carry on': tiếp tục (công việc, hoạt động); 'carry out': thực hiện (kế hoạch, nhiệm vụ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Carry'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)