(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ baiting
B2

baiting

Verb (present participle)

Nghĩa tiếng Việt

khiêu khích chọc tức nhử mồi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Baiting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cố ý chọc tức hoặc khiêu khích ai đó.

Definition (English Meaning)

Deliberately annoying or provoking someone.

Ví dụ Thực tế với 'Baiting'

  • "He was baiting her into an argument."

    "Anh ta đang khiêu khích cô ấy để gây ra một cuộc tranh cãi."

  • "The article was clearly baiting readers with a controversial headline."

    "Bài báo rõ ràng đang khiêu khích độc giả bằng một tiêu đề gây tranh cãi."

  • "The fisherman was baiting his hook with worms."

    "Người đánh cá đang gắn mồi giun vào lưỡi câu của anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Baiting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: baiting (the act of using bait)
  • Verb: bait (present participle)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

comforting(an ủi)
placating(xoa dịu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Internet culture Psychology Fishing

Ghi chú Cách dùng 'Baiting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi được sử dụng trong bối cảnh trực tuyến, 'baiting' ám chỉ hành động cố tình tạo ra những bài đăng hoặc bình luận gây tranh cãi để khơi dậy phản ứng tiêu cực từ người khác. Hành vi này thường được thực hiện để giải trí hoặc để thu hút sự chú ý. Nó có thể bao gồm việc sử dụng ngôn ngữ xúc phạm, chia sẻ thông tin sai lệch hoặc đưa ra những tuyên bố gây sốc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into with

Baiting someone *into* something: Lừa ai đó làm gì đó thông qua sự khiêu khích. Baiting someone *with* something: Dùng một thứ gì đó để dụ dỗ hoặc khiêu khích ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Baiting'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the fisherman hadn't been baiting the hook so skillfully, he would still be fishing without a catch.
Nếu người đánh cá không mồi lưỡi câu khéo léo như vậy, anh ta vẫn sẽ câu cá mà không có con nào.
Phủ định
If they weren't baiting animals illegally in the forest, those rare species wouldn't have been endangered so quickly.
Nếu họ không mồi động vật bất hợp pháp trong rừng, những loài quý hiếm đó đã không bị nguy cấp nhanh chóng như vậy.
Nghi vấn
If the online forum hadn't had strict rules against baiting, would the discussion have descended into chaos?
Nếu diễn đàn trực tuyến không có quy tắc nghiêm ngặt chống lại việc mồi, cuộc thảo luận có lẽ đã rơi vào hỗn loạn phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)