flaming
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flaming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cháy dữ dội hoặc sáng chói.
Ví dụ Thực tế với 'Flaming'
-
"The flaming torches lit up the night."
"Những ngọn đuốc cháy sáng rực rỡ thắp sáng màn đêm."
-
"She had flaming red hair."
"Cô ấy có mái tóc đỏ rực."
-
"The sunset was a flaming spectacle of orange and purple."
"Hoàng hôn là một cảnh tượng rực lửa với màu cam và tím."
-
"Stop flaming me online!"
"Đừng chửi bới tôi trên mạng nữa!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Flaming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: flame
- Adjective: flaming
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flaming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Miêu tả ngọn lửa lớn, mạnh mẽ và rực rỡ. Thường dùng để nhấn mạnh mức độ mãnh liệt của ngọn lửa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flaming'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I enjoy flaming marshmallows over the campfire.
|
Tôi thích nướng kẹo dẻo trên lửa trại. |
| Phủ định |
They avoid flaming controversial topics during family dinners.
|
Họ tránh khơi mào những chủ đề gây tranh cãi trong bữa tối gia đình. |
| Nghi vấn |
Is flaming becoming a common problem in online communities?
|
Việc công kích (flaming) có đang trở thành một vấn đề phổ biến trong các cộng đồng trực tuyến không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef should flame the dessert to give it a caramelized crust.
|
Đầu bếp nên đốt cháy món tráng miệng để tạo cho nó một lớp vỏ caramel. |
| Phủ định |
You must not flame others online; it's cyberbullying.
|
Bạn không được phép lăng mạ người khác trên mạng; đó là bắt nạt trên mạng. |
| Nghi vấn |
Could the news be flaming the public's emotions?
|
Tin tức có thể đang thổi bùng cảm xúc của công chúng không? |