taunting
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Taunting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có ý định khiêu khích hoặc chế nhạo ai đó bằng những lời lẽ hoặc hành vi xúc phạm.
Definition (English Meaning)
Designed to provoke or ridicule someone with insulting remarks or behavior.
Ví dụ Thực tế với 'Taunting'
-
"The players were subjected to taunting chants from the opposing fans."
"Các cầu thủ đã phải chịu đựng những lời hô hào chế nhạo từ người hâm mộ đối phương."
-
"The constant taunting made her feel insecure."
"Sự chế nhạo liên tục khiến cô ấy cảm thấy bất an."
-
"He was suspended for taunting the referee."
"Anh ta bị đình chỉ vì chế nhạo trọng tài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Taunting'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Taunting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'taunting' thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc lời nói có tính chất trêu chọc, chế giễu một cách ác ý, nhằm mục đích làm tổn thương hoặc gây khó chịu cho người khác. Nó khác với 'teasing' ở chỗ 'teasing' mang tính chất đùa cợt, không ác ý bằng 'taunting'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Taunting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.