trolling
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trolling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động đăng tải những tin nhắn mang tính kích động, xúc phạm hoặc lạc đề trong một cộng đồng trực tuyến, chẳng hạn như diễn đàn, phòng chat hoặc nền tảng truyền thông xã hội, với mục đích cố ý khiêu khích hoặc làm khó chịu những người dùng khác.
Definition (English Meaning)
The act of posting inflammatory, offensive, or off-topic messages in an online community, such as a forum, chat room, or social media platform, with the deliberate intent of provoking or upsetting other users.
Ví dụ Thực tế với 'Trolling'
-
"Trolling is a serious problem on many social media platforms."
"Trolling là một vấn đề nghiêm trọng trên nhiều nền tảng truyền thông xã hội."
-
"Don't feed the trolls."
"Đừng cho lũ troll ăn (đừng phản hồi chúng)."
-
"She was accused of trolling the comments section."
"Cô ấy bị cáo buộc troll trong phần bình luận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trolling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: troll, trolling
- Verb: troll
- Adjective: trollish (rare)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trolling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trolling khác với cyberbullying ở chỗ mục đích chính là gây khó chịu hoặc giải trí cho bản thân người troll, trong khi cyberbullying có thể mang tính chất tấn công cá nhân và gây tổn hại lâu dài. Trolling thường mang tính chất cơ hội và nhằm vào đám đông hơn là nhắm vào một cá nhân cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng 'trolling on [platform/website]' để chỉ nơi diễn ra hành động trolling. Ví dụ: 'He's been trolling on Twitter all day.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trolling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.