social progress
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social progress'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tiến bộ trong phúc lợi của xã hội.
Definition (English Meaning)
Advancement in the welfare of society.
Ví dụ Thực tế với 'Social progress'
-
"Social progress is often measured by improvements in healthcare, education, and social justice."
"Tiến bộ xã hội thường được đo bằng những cải thiện trong chăm sóc sức khỏe, giáo dục và công bằng xã hội."
-
"Investing in education is essential for social progress."
"Đầu tư vào giáo dục là điều cần thiết cho sự tiến bộ xã hội."
-
"The abolition of slavery was a significant step in social progress."
"Việc bãi bỏ chế độ nô lệ là một bước tiến quan trọng trong tiến bộ xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social progress'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: progress
- Adjective: social
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social progress'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ sự cải thiện và phát triển về chất lượng cuộc sống, công bằng xã hội, và các giá trị nhân văn trong một cộng đồng hoặc xã hội. Khác với 'economic progress' (tiến bộ kinh tế) tập trung vào tăng trưởng kinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'towards' chỉ hướng đến sự tiến bộ, ví dụ: 'efforts towards social progress'. 'in' chỉ sự tiến bộ trong một lĩnh vực cụ thể, ví dụ: 'progress in social justice'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social progress'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.