lopsided development
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lopsided development'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phát triển không cân đối, không đồng đều, trong đó một số khía cạnh tăng trưởng hoặc tiến bộ hơn nhiều so với những khía cạnh khác.
Definition (English Meaning)
Development that is uneven or disproportionate, with some aspects growing or progressing much more than others.
Ví dụ Thực tế với 'Lopsided development'
-
"The country's lopsided development, with a booming urban sector and a lagging rural economy, has led to significant social disparities."
"Sự phát triển không cân đối của đất nước, với một khu vực thành thị bùng nổ và một nền kinh tế nông thôn tụt hậu, đã dẫn đến sự chênh lệch xã hội đáng kể."
-
"Lopsided development can lead to social unrest."
"Sự phát triển không cân đối có thể dẫn đến bất ổn xã hội."
-
"The government is trying to address the lopsided development between the north and south of the country."
"Chính phủ đang cố gắng giải quyết sự phát triển không cân đối giữa miền bắc và miền nam của đất nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lopsided development'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: lopsided
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lopsided development'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả sự phát triển kinh tế, xã hội hoặc chính trị mà một số khu vực, ngành hoặc nhóm người được hưởng lợi nhiều hơn những khu vực, ngành hoặc nhóm người khác. Nó nhấn mạnh sự thiếu cân bằng và có thể hàm ý sự bất công hoặc vấn đề tiềm ẩn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lopsided development'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.