(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ balkan
C1

balkan

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vùng Balkan bán đảo Balkan các nước vùng Balkan sự balkan hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Balkan'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bán đảo và một khu vực văn hóa ở Đông Nam Âu với nhiều biên giới khác nhau và thường chồng chéo lên nhau. Khu vực này lấy tên từ dãy núi Balkan.

Definition (English Meaning)

A peninsula and a cultural area in Southeast Europe with various and often overlapping borders. The region takes its name from the Balkan Mountains.

Ví dụ Thực tế với 'Balkan'

  • "The Balkans have a rich and turbulent history."

    "Vùng Balkan có một lịch sử phong phú và đầy biến động."

  • "The political situation in the Balkans remains complex."

    "Tình hình chính trị ở vùng Balkan vẫn còn phức tạp."

  • "The balkanization of the company led to its downfall."

    "Sự phân mảnh của công ty đã dẫn đến sự sụp đổ của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Balkan'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: Balkans, Balkanization
  • Adjective: Balkan
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fragmentation(sự phân mảnh)
division(sự chia rẽ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Lịch sử Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Balkan'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sử dụng để chỉ khu vực địa lý, lịch sử, và chính trị phức tạp ở Đông Nam Âu, thường gắn liền với sự chia rẽ và xung đột.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: dùng để chỉ vị trí địa lý 'in the Balkans'. of: dùng để chỉ thuộc về hoặc liên quan đến khu vực 'the history of the Balkans'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Balkan'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)