balkanization
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Balkanization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chia cắt một địa điểm hoặc quốc gia thành nhiều đơn vị chính trị nhỏ, thường không thân thiện với nhau.
Definition (English Meaning)
The division of a place or country into several small political units, often unfriendly to one another.
Ví dụ Thực tế với 'Balkanization'
-
"The balkanization of the internet has made it difficult to combat misinformation."
"Sự chia cắt của internet đã gây khó khăn cho việc chống lại thông tin sai lệch."
-
"The balkanization of the media landscape has made it harder to find reliable news sources."
"Sự chia cắt của bối cảnh truyền thông đã khiến việc tìm kiếm các nguồn tin đáng tin cậy trở nên khó khăn hơn."
-
"Some fear the balkanization of education, with schools becoming increasingly segregated by income and race."
"Một số người lo ngại sự chia cắt của giáo dục, với việc các trường học ngày càng bị phân biệt theo thu nhập và chủng tộc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Balkanization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: balkanization
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Balkanization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'balkanization' mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự tan rã và phân mảnh gây ra sự bất ổn và xung đột. Nó thường được sử dụng để mô tả sự chia rẽ dựa trên sắc tộc, tôn giáo, hoặc văn hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'balkanization of' được sử dụng để chỉ đối tượng bị chia cắt. Ví dụ: 'the balkanization of the internet'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Balkanization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.