(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ballad
B2

ballad

noun

Nghĩa tiếng Việt

bài ca bài thơ trữ tình tự sự nhạc ballad
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ballad'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bài thơ hoặc bài hát kể một câu chuyện bằng những khổ thơ ngắn. Những bản ballad truyền thống thường không rõ tác giả, được truyền miệng từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Definition (English Meaning)

A poem or song narrating a story in short stanzas. Traditional ballads are typically of unknown authorship, having been passed on orally from one generation to the next.

Ví dụ Thực tế với 'Ballad'

  • "The ballad tells the story of a brave knight."

    "Bài ballad kể câu chuyện về một chàng hiệp sĩ dũng cảm."

  • "Many traditional ballads were passed down orally."

    "Nhiều bản ballad truyền thống đã được truyền miệng qua các thế hệ."

  • "The musician performed a touching ballad."

    "Người nhạc sĩ đã trình bày một bản ballad cảm động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ballad'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ballad
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

folk song(dân ca)
lyric(lời bài hát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Ballad'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ballad thường có cấu trúc đơn giản, dễ nhớ, kể về những câu chuyện tình yêu, bi kịch, lịch sử hoặc truyền thuyết. Điểm khác biệt với các thể loại thơ khác là tính tự sự mạnh mẽ và thường có điệp khúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"in a ballad": ám chỉ việc một điều gì đó được đề cập, xuất hiện hoặc thể hiện trong một bài ballad. Ví dụ: 'The knight's bravery is celebrated in the ballad.'
"ballad of": ám chỉ bài ballad về một người, sự kiện hoặc địa điểm cụ thể. Ví dụ: 'The Ballad of Reading Gaol'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ballad'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the singer chose to perform a ballad touched everyone in the audience.
Việc ca sĩ chọn biểu diễn một bản ballad đã chạm đến trái tim mọi người trong khán giả.
Phủ định
It isn't true that every song they perform is a ballad; some are upbeat.
Không đúng là mọi bài hát họ biểu diễn đều là ballad; một số bài có giai điệu vui tươi.
Nghi vấn
Whether the next song will be a ballad is something we are all wondering.
Liệu bài hát tiếp theo có phải là một bản ballad hay không là điều mà tất cả chúng ta đều đang tự hỏi.

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Listening to a ballad is a good way to relax after a long day.
Nghe một bản ballad là một cách tốt để thư giãn sau một ngày dài.
Phủ định
I don't appreciate writing a ballad; I prefer more upbeat songs.
Tôi không thích việc viết một bản ballad; Tôi thích những bài hát sôi động hơn.
Nghi vấn
Is composing a ballad what you're working on now?
Có phải việc soạn một bản ballad là thứ bạn đang làm bây giờ không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the ballad's melody filled the room with a melancholic beauty.
Wow, giai điệu của bản ballad tràn ngập căn phòng với một vẻ đẹp u sầu.
Phủ định
Alas, that's not a ballad; it lacks the narrative depth.
Than ôi, đó không phải là một bản ballad; nó thiếu chiều sâu tường thuật.
Nghi vấn
Hey, is that song a ballad, telling a story of love and loss?
Này, bài hát đó có phải là một bản ballad không, kể một câu chuyện về tình yêu và mất mát?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had practiced the ballad more, he would sing it beautifully now.
Nếu anh ấy đã luyện tập bài ballad nhiều hơn, bây giờ anh ấy sẽ hát nó rất hay.
Phủ định
If she weren't such a fan of pop music, she would have appreciated the ballad more.
Nếu cô ấy không phải là một người hâm mộ nhạc pop, cô ấy đã đánh giá cao bài ballad hơn.
Nghi vấn
If they had listened to the ballad carefully, would they understand its meaning now?
Nếu họ đã lắng nghe bài ballad cẩn thận, bây giờ họ có hiểu ý nghĩa của nó không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I understood music better, I would appreciate the ballad's nuances more.
Nếu tôi hiểu âm nhạc hơn, tôi sẽ đánh giá cao những sắc thái của bản ballad hơn.
Phủ định
If she didn't like romantic songs, she wouldn't listen to that ballad so often.
Nếu cô ấy không thích những bài hát lãng mạn, cô ấy sẽ không nghe bản ballad đó thường xuyên như vậy.
Nghi vấn
Would you feel melancholic if you listened to that ballad?
Bạn có cảm thấy u sầu nếu bạn nghe bản ballad đó không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She enjoys listening to ballads.
Cô ấy thích nghe những bản ballad.
Phủ định
Never have I heard such a moving ballad.
Chưa bao giờ tôi nghe một bản ballad cảm động đến vậy.
Nghi vấn
Should you need a song for comfort, a ballad might help.
Nếu bạn cần một bài hát để an ủi, một bản ballad có thể giúp ích.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That ballad was beautiful, wasn't it?
Bài ballad đó thật hay, đúng không?
Phủ định
She doesn't like that ballad, does she?
Cô ấy không thích bài ballad đó, phải không?
Nghi vấn
They will perform a ballad, won't they?
Họ sẽ biểu diễn một bài ballad, đúng không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to sing a ballad at the concert.
Cô ấy sẽ hát một bản ballad tại buổi hòa nhạc.
Phủ định
They are not going to perform a ballad tonight.
Họ sẽ không biểu diễn một bản ballad tối nay.
Nghi vấn
Is he going to write a ballad about his love?
Anh ấy có định viết một bản ballad về tình yêu của mình không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She wrote a beautiful ballad about her lost love last year.
Cô ấy đã viết một bản ballad tuyệt đẹp về mối tình đã mất của mình năm ngoái.
Phủ định
They didn't perform the ballad at the concert.
Họ đã không trình diễn bản ballad tại buổi hòa nhạc.
Nghi vấn
Did he listen to the ballad that I recommended?
Anh ấy có nghe bản ballad mà tôi đã giới thiệu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)