(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ narrative poem
B2

narrative poem

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thơ tự sự bài thơ tường thuật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Narrative poem'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bài thơ kể một câu chuyện.

Definition (English Meaning)

A poem that tells a story.

Ví dụ Thực tế với 'Narrative poem'

  • "The Odyssey is a famous example of a narrative poem."

    "Odyssey là một ví dụ nổi tiếng về một bài thơ tự sự."

  • "Shakespeare's 'Venus and Adonis' is a narrative poem."

    "'Venus and Adonis' của Shakespeare là một bài thơ tự sự."

  • "Many children's poems are narrative poems, as they tell simple stories."

    "Nhiều bài thơ thiếu nhi là thơ tự sự, vì chúng kể những câu chuyện đơn giản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Narrative poem'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: narrative poem
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Narrative poem'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bài thơ tự sự tập trung vào việc kể một câu chuyện, thường có cốt truyện, nhân vật và bối cảnh rõ ràng. Nó khác với các loại thơ khác như thơ trữ tình (tập trung vào cảm xúc và suy tư) hoặc thơ trào phúng (sử dụng sự hài hước và châm biếm). Điểm mấu chốt của 'narrative poem' là nó phải *kể* một câu chuyện. So sánh với 'epic poem' (trường ca), 'ballad' (bài hát tự sự), hoặc 'dramatic monologue' (độc thoại kịch). 'Epic poem' thường dài hơn và có phạm vi lớn hơn, trong khi 'ballad' thường có cấu trúc đơn giản hơn và tập trung vào một sự kiện hoặc nhân vật cụ thể. 'Dramatic monologue' là một hình thức thơ trong đó một nhân vật kể một câu chuyện hoặc tiết lộ suy nghĩ của mình cho một người nghe (người nghe có thể rõ ràng hoặc ngụ ý).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Narrative poem'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a narrative poem is well-written, it often captures the reader's imagination.
Nếu một bài thơ tường thuật được viết tốt, nó thường nắm bắt được trí tưởng tượng của người đọc.
Phủ định
When a narrative poem lacks a clear plot, readers don't usually understand the story.
Khi một bài thơ tường thuật thiếu một cốt truyện rõ ràng, độc giả thường không hiểu câu chuyện.
Nghi vấn
If someone enjoys storytelling, do they appreciate narrative poems?
Nếu ai đó thích kể chuyện, họ có đánh giá cao thơ tường thuật không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)