(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ballot restriction
C1

ballot restriction

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hạn chế bầu cử ràng buộc đối với việc bỏ phiếu giới hạn quyền bầu cử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ballot restriction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hạn chế hoặc ràng buộc đối với khả năng bỏ phiếu hoặc tiếp cận lá phiếu.

Definition (English Meaning)

A limitation or constraint on the ability to vote or access the ballot.

Ví dụ Thực tế với 'Ballot restriction'

  • "The new ballot restrictions disproportionately affect minority voters."

    "Những hạn chế bỏ phiếu mới ảnh hưởng không cân xứng đến cử tri thiểu số."

  • "Critics argue that these ballot restrictions are designed to suppress voter turnout."

    "Các nhà phê bình cho rằng những hạn chế bỏ phiếu này được thiết kế để hạn chế số lượng cử tri đi bầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ballot restriction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: restriction
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

voting restriction(hạn chế bỏ phiếu)
electoral constraint(ràng buộc bầu cử)

Trái nghĩa (Antonyms)

voter access(quyền tiếp cận bầu cử)
ballot access(quyền tiếp cận lá phiếu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Ballot restriction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị để mô tả các luật lệ hoặc quy định làm cho việc bỏ phiếu trở nên khó khăn hơn đối với một số nhóm người nhất định. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, thường ám chỉ sự phân biệt đối xử hoặc tước quyền bầu cử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on to

* **on**: Thường được sử dụng để chỉ rõ đối tượng bị hạn chế. Ví dụ: 'ballot restrictions on minority voters'.
* **to**: Thường được sử dụng để chỉ mục đích của sự hạn chế. Ví dụ: 'ballot restrictions to prevent voter fraud'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ballot restriction'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)