ballot access
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ballot access'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cơ hội hợp pháp và thực tế để một đảng phái chính trị hoặc ứng cử viên có tên được in trên lá phiếu để cử tri có thể chọn họ.
Definition (English Meaning)
The legal and practical opportunity for a political party or candidate to have their name printed on a ballot so that voters can choose them.
Ví dụ Thực tế với 'Ballot access'
-
"The new law significantly restricts ballot access for independent candidates."
"Luật mới hạn chế đáng kể quyền tiếp cận lá phiếu của các ứng cử viên độc lập."
-
"Efforts to improve ballot access are crucial for a healthy democracy."
"Những nỗ lực cải thiện quyền tiếp cận lá phiếu là rất quan trọng đối với một nền dân chủ lành mạnh."
-
"Many states have different requirements for ballot access."
"Nhiều bang có các yêu cầu khác nhau về quyền tiếp cận lá phiếu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ballot access'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ballot access
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ballot access'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này đề cập đến các quy trình, luật lệ và quy định mà các ứng cử viên và đảng phái phải tuân thủ để được quyền tham gia cuộc bầu cử. Các rào cản đối với việc tiếp cận lá phiếu có thể hạn chế sự cạnh tranh và ảnh hưởng đến kết quả bầu cử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'access to the ballot' - tiếp cận lá phiếu, chỉ quyền hoặc khả năng được đưa tên vào lá phiếu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ballot access'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.