(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ banded
B1

banded

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có dải chia dải có băng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Banded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được đánh dấu hoặc trang trí bằng các dải (băng).

Definition (English Meaning)

Marked or decorated with bands.

Ví dụ Thực tế với 'Banded'

  • "The banded snake is easily recognizable."

    "Con rắn có các dải này rất dễ nhận biết."

  • "The banded agate is a beautiful gemstone."

    "Mã não dải là một loại đá quý tuyệt đẹp."

  • "We saw a banded kingfisher at the zoo."

    "Chúng tôi đã thấy một con bói cá dải ở sở thú."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Banded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: band
  • Adjective: banded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unmarked(không đánh dấu)
plain(trơn, đơn giản)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Banded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả các vật thể hoặc động vật có các dải màu, hoa văn hoặc chất liệu khác biệt. Khác với 'striped' (có sọc) ở chỗ 'banded' thường mang ý nghĩa các dải có chiều rộng lớn hơn hoặc có tính trang trí cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Banded'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the criminals had banded together, they would have had a better chance of escaping.
Nếu bọn tội phạm đã liên kết với nhau, chúng đã có cơ hội trốn thoát tốt hơn.
Phủ định
If the company had not banded its products with colorful labels, sales would not have increased.
Nếu công ty không dán nhãn đầy màu sắc cho sản phẩm của mình, doanh số bán hàng đã không tăng.
Nghi vấn
Would the zebras have been easier to spot if they hadn't been banded with stripes?
Có phải ngựa vằn sẽ dễ bị phát hiện hơn nếu chúng không có những vằn sọc?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The banded gecko is a nocturnal reptile.
Thằn lằn gecko sọc là một loài bò sát sống về đêm.
Phủ định
The escaped convict wasn't banded and recaptured.
Tên tội phạm trốn thoát đã không bị còng tay và bắt lại.
Nghi vấn
What kind of snake is banded with bright colors?
Loại rắn nào có những vệt màu sáng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)