(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ striped
B1

striped

adjective

Nghĩa tiếng Việt

kẻ sọc có sọc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Striped'

Giải nghĩa Tiếng Việt

có sọc, được trang trí bằng các sọc.

Definition (English Meaning)

marked or decorated with stripes.

Ví dụ Thực tế với 'Striped'

  • "He was wearing a striped shirt."

    "Anh ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi kẻ sọc."

  • "The zebra is a striped animal."

    "Ngựa vằn là một loài động vật có sọc."

  • "She bought a striped beach towel."

    "Cô ấy đã mua một chiếc khăn tắm biển có sọc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Striped'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: striped
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

plain(trơn, không có họa tiết)
solid(một màu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quần áo Mô tả ngoại hình

Ghi chú Cách dùng 'Striped'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả các vật thể có các đường kẻ song song, có màu sắc hoặc chất liệu khác với nền. Không dùng để chỉ các đường kẻ đơn lẻ hoặc các hoa văn phức tạp khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

"Striped with" được dùng để chỉ màu sắc hoặc đặc điểm của sọc. Ví dụ: "a shirt striped with blue and white" (một chiếc áo sơ mi có sọc xanh và trắng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Striped'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you wash a striped shirt with whites, the colors often bleed.
Nếu bạn giặt một chiếc áo sọc với đồ trắng, màu sắc thường bị lem.
Phủ định
When the zebra is not striped, it doesn't look like a zebra.
Khi ngựa vằn không có sọc, nó trông không giống như một con ngựa vằn.
Nghi vấn
If a candy cane is striped, does it usually taste like peppermint?
Nếu một cây kẹo que có sọc, nó thường có vị bạc hà phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)