striped
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Striped'
Giải nghĩa Tiếng Việt
có sọc, được trang trí bằng các sọc.
Ví dụ Thực tế với 'Striped'
-
"He was wearing a striped shirt."
"Anh ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi kẻ sọc."
-
"The zebra is a striped animal."
"Ngựa vằn là một loài động vật có sọc."
-
"She bought a striped beach towel."
"Cô ấy đã mua một chiếc khăn tắm biển có sọc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Striped'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: striped
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Striped'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả các vật thể có các đường kẻ song song, có màu sắc hoặc chất liệu khác với nền. Không dùng để chỉ các đường kẻ đơn lẻ hoặc các hoa văn phức tạp khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Striped with" được dùng để chỉ màu sắc hoặc đặc điểm của sọc. Ví dụ: "a shirt striped with blue and white" (một chiếc áo sơ mi có sọc xanh và trắng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Striped'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you wash a striped shirt with whites, the colors often bleed.
|
Nếu bạn giặt một chiếc áo sọc với đồ trắng, màu sắc thường bị lem. |
| Phủ định |
When the zebra is not striped, it doesn't look like a zebra.
|
Khi ngựa vằn không có sọc, nó trông không giống như một con ngựa vằn. |
| Nghi vấn |
If a candy cane is striped, does it usually taste like peppermint?
|
Nếu một cây kẹo que có sọc, nó thường có vị bạc hà phải không? |