lawman
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lawman'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhân viên thực thi pháp luật, đặc biệt là ở miền Tây Hoa Kỳ thời xưa.
Definition (English Meaning)
A law enforcement officer, especially in the Old West.
Ví dụ Thực tế với 'Lawman'
-
"The lawman rode into town, ready to face the outlaws."
"Người cảnh sát cưỡi ngựa vào thị trấn, sẵn sàng đối mặt với những kẻ ngoài vòng pháp luật."
-
"He always dreamed of becoming a lawman like his father."
"Anh ấy luôn mơ ước trở thành một người thực thi pháp luật như cha mình."
-
"The lawman stood tall, a symbol of justice in a lawless land."
"Người cảnh sát đứng thẳng, một biểu tượng của công lý ở một vùng đất vô luật lệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lawman'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lawman
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lawman'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lawman' thường gợi nhớ đến hình ảnh của cảnh sát trưởng, phó cảnh sát trưởng, hoặc các nhân viên thực thi pháp luật khác trong bối cảnh miền Tây hoang dã của Hoa Kỳ. Nó mang một sắc thái cổ điển và đôi khi lãng mạn hóa về việc duy trì trật tự trong một môi trường đầy rẫy bạo lực và bất ổn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lawman'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old West had a simple system of justice: the lawman's word was often the only law.
|
Miền Tây hoang dã ngày xưa có một hệ thống công lý đơn giản: lời của người thực thi pháp luật thường là luật duy nhất. |
| Phủ định |
He wasn't just a regular officer: he was a lawman, dedicated to upholding the peace.
|
Anh ta không chỉ là một sĩ quan bình thường: anh ta là một người thực thi pháp luật, tận tâm duy trì hòa bình. |
| Nghi vấn |
Was he a lawman, or something more: a judge, jury, and executioner all in one?
|
Anh ta có phải là một người thực thi pháp luật, hay điều gì đó hơn thế: một thẩm phán, bồi thẩm đoàn và người hành quyết tất cả trong một? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to be a lawman when he grows up.
|
Anh ấy sẽ trở thành một cảnh sát khi anh ấy lớn lên. |
| Phủ định |
She is not going to be a lawman; she prefers being a doctor.
|
Cô ấy sẽ không trở thành một cảnh sát; cô ấy thích làm bác sĩ hơn. |
| Nghi vấn |
Are they going to become lawmen after graduating from the academy?
|
Họ có định trở thành cảnh sát sau khi tốt nghiệp học viện không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new sheriff arrives, Deputy Johnson will have been lawmanning in this town for twenty years.
|
Vào thời điểm cảnh sát trưởng mới đến, Phó cảnh sát Johnson sẽ đã làm công việc chấp pháp ở thị trấn này được hai mươi năm. |
| Phủ định |
He won't have been lawmanning long enough to know all the ins and outs of the territory before the big investigation begins.
|
Anh ấy sẽ không làm công việc chấp pháp đủ lâu để biết hết những điều phức tạp của lãnh thổ trước khi cuộc điều tra lớn bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Will she have been lawmanning in the city for a full decade by the time she retires?
|
Liệu cô ấy đã làm công việc chấp pháp ở thành phố này trọn một thập kỷ vào thời điểm cô ấy nghỉ hưu chưa? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to respect every lawman he encountered.
|
Anh ấy từng tôn trọng mọi cảnh sát mà anh ấy gặp. |
| Phủ định |
She didn't use to trust any lawman in that town.
|
Cô ấy đã từng không tin tưởng bất kỳ cảnh sát nào ở thị trấn đó. |
| Nghi vấn |
Did they use to fear the local lawman?
|
Họ đã từng sợ viên cảnh sát địa phương sao? |