banqueting
Danh động từ (Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Banqueting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động tổ chức hoặc tham gia một buổi tiệc lớn; thưởng thức một bữa ăn trang trọng và công phu, thường là để ăn mừng.
Definition (English Meaning)
The act of holding or participating in a banquet; enjoying a formal and elaborate meal, often for a celebration.
Ví dụ Thực tế với 'Banqueting'
-
"The hotel is famous for its excellent banqueting facilities."
"Khách sạn nổi tiếng với các tiện nghi tổ chức tiệc tuyệt vời."
-
"Banqueting has a long and rich history, dating back to ancient civilizations."
"Việc tổ chức tiệc tùng có một lịch sử lâu đời và phong phú, bắt nguồn từ các nền văn minh cổ đại."
-
"Many hotels and resorts offer banqueting services for weddings and corporate events."
"Nhiều khách sạn và khu nghỉ dưỡng cung cấp dịch vụ tổ chức tiệc cho đám cưới và sự kiện của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Banqueting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Banqueting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Banqueting" thường được sử dụng để mô tả các hoạt động liên quan đến việc tổ chức và tham dự các bữa tiệc lớn, trang trọng. Nó nhấn mạnh vào sự chuẩn bị, nghi thức và không khí lễ hội của sự kiện. Khác với "dining" đơn thuần chỉ việc ăn uống, "banqueting" mang ý nghĩa long trọng và đặc biệt hơn. Nó cũng khác với "party" ở tính trang trọng và quy mô lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng "at" khi nói đến địa điểm của việc tổ chức tiệc (e.g., banqueting at the Grand Ballroom). Sử dụng "in" khi đề cập đến việc tham gia vào một buổi tiệc (e.g., participating in banqueting). Sử dụng "for" để chỉ mục đích của buổi tiệc (e.g., banqueting for a wedding).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Banqueting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.