(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ barrier-free
B2

barrier-free

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không rào cản dễ tiếp cận (cho người khuyết tật) loại bỏ rào cản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Barrier-free'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được thiết kế hoặc điều chỉnh để người khuyết tật có thể dễ dàng sử dụng.

Definition (English Meaning)

Designed or adapted to be easily used by people with disabilities.

Ví dụ Thực tế với 'Barrier-free'

  • "The new library is designed to be barrier-free, with ramps and accessible restrooms."

    "Thư viện mới được thiết kế không rào cản, với các đường dốc và nhà vệ sinh có thể tiếp cận."

  • "A barrier-free society ensures equal opportunities for all citizens."

    "Một xã hội không rào cản đảm bảo cơ hội bình đẳng cho tất cả công dân."

  • "The city council is committed to making public transportation barrier-free."

    "Hội đồng thành phố cam kết làm cho giao thông công cộng không rào cản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Barrier-free'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: barrier-free
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

accessible(có thể tiếp cận)
inclusive(bao gồm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc Xã hội Chính sách

Ghi chú Cách dùng 'Barrier-free'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'barrier-free' nhấn mạnh việc loại bỏ các rào cản vật lý hoặc thái độ ngăn cản sự tham gia đầy đủ của người khuyết tật vào các hoạt động hàng ngày. Nó thường liên quan đến việc tiếp cận kiến trúc, dịch vụ và thông tin. Khác với 'accessible' (có thể tiếp cận) ở chỗ 'barrier-free' mang ý nghĩa chủ động loại bỏ hoàn toàn rào cản, trong khi 'accessible' chỉ đơn thuần là có thể tiếp cận được, nhưng có thể vẫn còn một số khó khăn nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Barrier-free'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)