baryonic matter
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Baryonic matter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vật chất cấu tạo từ các baryon, chủ yếu là proton và neutron, chiếm phần lớn khối lượng của vật chất hữu hình trong vũ trụ.
Definition (English Meaning)
Matter composed of baryons, primarily protons and neutrons, which constitute most of the mass of visible matter in the universe.
Ví dụ Thực tế với 'Baryonic matter'
-
"The study of baryonic matter helps us understand the formation of galaxies."
"Nghiên cứu vật chất baryonic giúp chúng ta hiểu được sự hình thành của các thiên hà."
-
"Observations suggest that only a small fraction of the universe's mass-energy density is composed of baryonic matter."
"Các quan sát cho thấy chỉ một phần nhỏ mật độ năng lượng-khối lượng của vũ trụ được cấu thành từ vật chất baryonic."
-
"Baryonic matter interacts through the electromagnetic and strong nuclear forces."
"Vật chất baryonic tương tác thông qua lực điện từ và lực hạt nhân mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Baryonic matter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: matter
- Adjective: baryonic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Baryonic matter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Baryonic matter thường được phân biệt với dark matter (vật chất tối) và dark energy (năng lượng tối), những thành phần không thể quan sát trực tiếp và có bản chất chưa được biết đến. Nó bao gồm các nguyên tử, ion, và plasma. Khái niệm này quan trọng trong vũ trụ học để hiểu thành phần và sự tiến hóa của vũ trụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Baryonic matter'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.