matter
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Matter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vật chất nói chung, khác với tâm trí và tinh thần.
Ví dụ Thực tế với 'Matter'
-
"All matter is made up of atoms."
"Mọi vật chất đều được tạo thành từ các nguyên tử."
-
"What's the matter?"
"Có chuyện gì vậy?"
-
"As a matter of fact, I was there."
"Thực tế là, tôi đã ở đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Matter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: matter
- Verb: matter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Matter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa này đề cập đến bất kỳ thứ gì chiếm không gian và có khối lượng. Nó là một khái niệm cơ bản trong vật lý và triết học. Ví dụ, bàn ghế, nước, không khí đều là vật chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"matter of": chỉ loại vật chất hoặc thành phần. Ví dụ: "a matter of opinion" (một vấn đề quan điểm), "a matter of fact" (một vấn đề thực tế), "a matter of time" (một vấn đề thời gian)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Matter'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist studied the matter under a microscope.
|
Nhà khoa học đã nghiên cứu vật chất dưới kính hiển vi. |
| Phủ định |
This isn't a matter for public discussion.
|
Đây không phải là vấn đề để thảo luận công khai. |
| Nghi vấn |
Is this a matter of personal preference?
|
Đây có phải là vấn đề sở thích cá nhân không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Your happiness matters to me.
|
Hạnh phúc của bạn rất quan trọng đối với tôi. |
| Phủ định |
It doesn't matter what they say.
|
Những gì họ nói không quan trọng. |
| Nghi vấn |
Does it matter if we're late?
|
Có quan trọng không nếu chúng ta đến muộn? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you spoke more clearly, it wouldn't matter what you said.
|
Nếu bạn nói rõ ràng hơn, những gì bạn nói sẽ không thành vấn đề. |
| Phủ định |
If he didn't matter so much to her, she wouldn't be so upset.
|
Nếu anh ấy không quan trọng với cô ấy như vậy, cô ấy sẽ không buồn đến thế. |
| Nghi vấn |
Would it matter if I were late?
|
Liệu có sao nếu tôi đến muộn không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Matter to your family, always.
|
Hãy luôn là người quan trọng đối với gia đình bạn. |
| Phủ định |
Don't matter the small stuff so much.
|
Đừng quá bận tâm đến những điều nhỏ nhặt. |
| Nghi vấn |
Please don't let it matter what they say.
|
Xin đừng để tâm đến những gì họ nói. |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It will have mattered to her that you came to the party.
|
Việc bạn đến bữa tiệc chắc hẳn đã rất quan trọng đối với cô ấy. |
| Phủ định |
It won't have mattered to them if we were late.
|
Việc chúng ta đến muộn chắc hẳn sẽ không quan trọng với họ. |
| Nghi vấn |
Will it have mattered to anyone whether he decided to stay or leave?
|
Liệu có ai quan tâm đến việc anh ấy quyết định ở lại hay rời đi không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The issue was mattering a great deal to the community at that time.
|
Vấn đề đó đã rất quan trọng đối với cộng đồng vào thời điểm đó. |
| Phủ định |
It wasn't mattering to him that she was late; he was used to it.
|
Việc cô ấy đến muộn không quan trọng với anh ấy; anh ấy đã quen với điều đó. |
| Nghi vấn |
Was it mattering so much to you that you couldn't sleep?
|
Có phải nó quan trọng đến mức bạn không thể ngủ được không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is mattering to me more and more these days.
|
Anh ấy ngày càng trở nên quan trọng với tôi hơn. |
| Phủ định |
It is not mattering so much now that we have found a solution.
|
Bây giờ chúng ta đã tìm ra giải pháp, điều đó không còn quan trọng nữa. |
| Nghi vấn |
Is his opinion mattering in this decision?
|
Ý kiến của anh ấy có quan trọng trong quyết định này không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The constant rain has been mattering a great deal to the farmers.
|
Cơn mưa liên tục đã và đang ảnh hưởng rất nhiều đến những người nông dân. |
| Phủ định |
The details haven't been mattering much to the investigators.
|
Các chi tiết đã không còn quan trọng nhiều đối với các nhà điều tra. |
| Nghi vấn |
Has the cost been mattering to her when making her decision?
|
Chi phí có đang là vấn đề quan trọng đối với cô ấy khi đưa ra quyết định không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It doesn't matter what you think.
|
Điều bạn nghĩ không quan trọng. |
| Phủ định |
This matter does not concern you.
|
Vấn đề này không liên quan đến bạn. |
| Nghi vấn |
Does it matter if I'm late?
|
Có sao không nếu tôi đến muộn? |