(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ basic
A2

basic

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cơ bản nền tảng sơ đẳng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Basic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tạo thành một nền tảng thiết yếu hoặc điểm khởi đầu; cơ bản, nền tảng.

Definition (English Meaning)

Forming an essential foundation or starting point; fundamental.

Ví dụ Thực tế với 'Basic'

  • "Reading and writing are basic skills."

    "Đọc và viết là những kỹ năng cơ bản."

  • "This is a basic introduction to the topic."

    "Đây là phần giới thiệu cơ bản về chủ đề này."

  • "She has a basic understanding of French."

    "Cô ấy có kiến thức cơ bản về tiếng Pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Basic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

simple(đơn giản)
primary(chính, chủ yếu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Giáo dục Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Basic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'basic' thường được dùng để chỉ những thứ cần thiết, sơ đẳng, là nền tảng cho những thứ phức tạp hơn. Nó cũng có thể mang nghĩa đơn giản, không cầu kỳ. Phân biệt với 'fundamental' (cơ bản, cốt yếu) nhấn mạnh tính quan trọng, không thể thiếu; 'elementary' (sơ cấp, giản dị) thường dùng trong giáo dục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'basic to' dùng để chỉ cái gì là cơ bản cho cái gì khác. 'basic for' cũng mang nghĩa tương tự, nhưng ít phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Basic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)