(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bdd
C1

bdd

Acronym

Nghĩa tiếng Việt

Phát triển hướng hành vi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bdd'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viết tắt của Behavior-Driven Development (Phát triển hướng hành vi).

Definition (English Meaning)

Abbreviation of Behavior-Driven Development.

Ví dụ Thực tế với 'Bdd'

  • "BDD helps ensure that software development aligns with business requirements."

    "BDD giúp đảm bảo rằng việc phát triển phần mềm phù hợp với các yêu cầu kinh doanh."

  • "We implemented BDD to improve communication between developers and business stakeholders."

    "Chúng tôi triển khai BDD để cải thiện giao tiếp giữa các nhà phát triển và các bên liên quan kinh doanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bdd'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

TDD (Test-Driven Development)(Phát triển hướng kiểm thử)
Agile development(Phát triển phần mềm linh hoạt)
Cucumber(Cucumber (một công cụ BDD))

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ phần mềm

Ghi chú Cách dùng 'Bdd'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

BDD là một quy trình phát triển phần mềm được phát triển từ TDD (Test-Driven Development). Nó tập trung vào hành vi của ứng dụng từ quan điểm của người dùng hoặc các bên liên quan, sử dụng ngôn ngữ tự nhiên để mô tả các hành vi đó. BDD thường sử dụng các công cụ như Cucumber hoặc SpecFlow để tự động hóa các kiểm thử hành vi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bdd'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)