(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ be biased against
B2

be biased against

Verb phrase

Nghĩa tiếng Việt

có thành kiến với thiên vị chống lại không công bằng với có định kiến tiêu cực về
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be biased against'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thành kiến chống lại ai/cái gì; thiên vị một cách không công bằng; có xu hướng ủng hộ hoặc chống lại một cách phiến diện.

Definition (English Meaning)

To unfairly prefer one thing, person, or group over another; to have a prejudice against someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Be biased against'

  • "The judge seemed to be biased against the defendant."

    "Vị thẩm phán dường như có thành kiến với bị cáo."

  • "The media has been accused of being biased against immigrants."

    "Giới truyền thông đã bị cáo buộc là có thành kiến với người nhập cư."

  • "The study showed that people are often biased against those from different socioeconomic backgrounds."

    "Nghiên cứu cho thấy rằng mọi người thường có thành kiến với những người đến từ các hoàn cảnh kinh tế xã hội khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Be biased against'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Be biased against'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một thái độ hoặc quan điểm tiêu cực, không công bằng đối với một người, một nhóm người hoặc một ý tưởng nào đó. 'Biased against' nhấn mạnh sự thiên vị tiêu cực, khác với 'biased towards' (thiên vị hướng về). Thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu khách quan và công bằng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against

Giới từ 'against' chỉ đối tượng của sự thành kiến, người hoặc vật bị ảnh hưởng tiêu cực bởi sự thiên vị.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Be biased against'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)