be prejudiced against
Cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be prejudiced against'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thành kiến tiêu cực và phi lý về ai đó hoặc điều gì đó, đặc biệt dựa trên định kiến.
Definition (English Meaning)
To have a negative and unreasonable opinion about someone or something, especially based on a stereotype.
Ví dụ Thực tế với 'Be prejudiced against'
-
"He was prejudiced against women in positions of power."
"Anh ấy có thành kiến với phụ nữ ở các vị trí quyền lực."
-
"It's important not to be prejudiced against people based on their appearance."
"Điều quan trọng là không nên có thành kiến với mọi người dựa trên ngoại hình của họ."
-
"The study showed that many people are prejudiced against older workers."
"Nghiên cứu cho thấy rằng nhiều người có thành kiến với những người lao động lớn tuổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Be prejudiced against'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: prejudice
- Adjective: prejudiced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Be prejudiced against'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này diễn tả một trạng thái có sẵn, một thái độ tiêu cực hình thành trước khi có đầy đủ thông tin hoặc kinh nghiệm. 'Prejudice' thường liên quan đến các nhóm người (dân tộc, tôn giáo, giới tính, v.v.) nhưng có thể áp dụng cho các sự vật, ý tưởng khác. 'Against' chỉ rõ đối tượng của thành kiến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Against' trong cụm từ này biểu thị sự phản đối, chống lại hoặc hướng về phía một đối tượng cụ thể. Nó chỉ rõ đối tượng mà thành kiến hướng đến. Ví dụ: 'be prejudiced against immigrants' nghĩa là có thành kiến với người nhập cư.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Be prejudiced against'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.