(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ be biased
B2

be biased

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có thành kiến thiên vị không công bằng mất khách quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be biased'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc thể hiện sự thiên vị, định kiến ủng hộ hoặc chống lại ai đó hoặc điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Having or showing prejudice for or against someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Be biased'

  • "The judge was biased against the defendant."

    "Vị thẩm phán đã có thành kiến chống lại bị cáo."

  • "The news report was clearly biased towards the ruling party."

    "Bản tin rõ ràng là thiên vị cho đảng cầm quyền."

  • "It's important to be aware of our own biases when making decisions."

    "Điều quan trọng là phải nhận thức được những thành kiến của bản thân khi đưa ra quyết định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Be biased'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Be biased'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Biased" thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu công bằng, không khách quan do ảnh hưởng của cảm xúc, niềm tin cá nhân. Khác với "prejudiced" (có thành kiến), "biased" có thể xuất phát từ những lý do vô thức hoặc vô tình, trong khi "prejudiced" thường mang tính chủ động và cố ý hơn. Cần phân biệt với "partial" (thiên vị), "biased" thường mang tính hệ thống và sâu sắc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

towards against in favor of

"Towards" và "against" chỉ hướng của sự thiên vị (ví dụ: biased towards a particular group, biased against a certain policy). "In favor of" chỉ sự thiên vị ủng hộ một đối tượng cụ thể (ví dụ: biased in favor of the defendant).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Be biased'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)