(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ be emphasized
B2

be emphasized

Động từ (dạng bị động)

Nghĩa tiếng Việt

được nhấn mạnh được chú trọng được coi trọng cần được nhấn mạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be emphasized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được nhấn mạnh, được coi trọng, được làm nổi bật.

Definition (English Meaning)

To be given special importance or prominence.

Ví dụ Thực tế với 'Be emphasized'

  • "It must be emphasized that this is only a temporary solution."

    "Cần phải nhấn mạnh rằng đây chỉ là một giải pháp tạm thời."

  • "The importance of regular exercise cannot be overemphasized."

    "Tầm quan trọng của việc tập thể dục thường xuyên không thể được nhấn mạnh quá mức."

  • "The need for more funding should be emphasized to the board."

    "Sự cần thiết phải có thêm kinh phí nên được nhấn mạnh với hội đồng quản trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Be emphasized'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

highlight(làm nổi bật)
stress(nhấn mạnh)
underline(gạch dưới, làm nổi bật)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Be emphasized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "be emphasized" thường được sử dụng trong câu bị động, diễn tả sự quan trọng hoặc nổi bật của một đối tượng, ý tưởng hoặc khía cạnh nào đó. Nó khác với các từ đồng nghĩa như 'highlighted' hoặc 'underlined' ở mức độ trang trọng và tính hệ thống. 'Highlighted' chỉ đơn giản là làm nổi bật, trong khi 'underlined' là gạch dưới. 'Emphasized' mang ý nghĩa sâu sắc hơn về tầm quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

"on" và "upon" được dùng để chỉ đối tượng hoặc khía cạnh cụ thể được nhấn mạnh. Ví dụ: 'Emphasis was placed on safety' (Sự an toàn được nhấn mạnh). Sử dụng 'upon' trang trọng hơn 'on'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Be emphasized'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)