be emphasized
Động từ (dạng bị động)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be emphasized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được nhấn mạnh, được coi trọng, được làm nổi bật.
Definition (English Meaning)
To be given special importance or prominence.
Ví dụ Thực tế với 'Be emphasized'
-
"It must be emphasized that this is only a temporary solution."
"Cần phải nhấn mạnh rằng đây chỉ là một giải pháp tạm thời."
-
"The importance of regular exercise cannot be overemphasized."
"Tầm quan trọng của việc tập thể dục thường xuyên không thể được nhấn mạnh quá mức."
-
"The need for more funding should be emphasized to the board."
"Sự cần thiết phải có thêm kinh phí nên được nhấn mạnh với hội đồng quản trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Be emphasized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: emphasize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Be emphasized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "be emphasized" thường được sử dụng trong câu bị động, diễn tả sự quan trọng hoặc nổi bật của một đối tượng, ý tưởng hoặc khía cạnh nào đó. Nó khác với các từ đồng nghĩa như 'highlighted' hoặc 'underlined' ở mức độ trang trọng và tính hệ thống. 'Highlighted' chỉ đơn giản là làm nổi bật, trong khi 'underlined' là gạch dưới. 'Emphasized' mang ý nghĩa sâu sắc hơn về tầm quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"on" và "upon" được dùng để chỉ đối tượng hoặc khía cạnh cụ thể được nhấn mạnh. Ví dụ: 'Emphasis was placed on safety' (Sự an toàn được nhấn mạnh). Sử dụng 'upon' trang trọng hơn 'on'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Be emphasized'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.