(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ be esteemed
C1

be esteemed

Động từ (ở dạng bị động)

Nghĩa tiếng Việt

được kính trọng được ngưỡng mộ được đánh giá cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be esteemed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được kính trọng và ngưỡng mộ cao.

Definition (English Meaning)

To be highly respected and admired.

Ví dụ Thực tế với 'Be esteemed'

  • "She is esteemed by her colleagues for her dedication and hard work."

    "Cô ấy được các đồng nghiệp kính trọng vì sự tận tâm và chăm chỉ của mình."

  • "The professor is esteemed by his students for his knowledge and teaching abilities."

    "Vị giáo sư được sinh viên kính trọng vì kiến thức và khả năng giảng dạy của mình."

  • "The company is esteemed for its commitment to quality and innovation."

    "Công ty được đánh giá cao vì cam kết về chất lượng và sự đổi mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Be esteemed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: esteem
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

be respected(được tôn trọng)
be admired(được ngưỡng mộ)
be valued(được coi trọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

be despised(bị khinh thường)
be disrespected(bị thiếu tôn trọng)
be scorned(bị coi khinh)

Từ liên quan (Related Words)

honor(danh dự)
reputation(danh tiếng)
prestige(uy tín)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Be esteemed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "be esteemed" mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong văn viết hoặc hoàn cảnh giao tiếp chính thức. Nó nhấn mạnh việc người hoặc vật được đánh giá cao bởi những phẩm chất, thành tựu hoặc vị trí của họ. Khác với "be liked" (được yêu thích) chỉ sự mến mộ cá nhân, "be esteemed" thiên về sự tôn trọng và ngưỡng mộ công khai, thường dựa trên những tiêu chuẩn xã hội hoặc chuyên môn nhất định. Nó mạnh hơn "be respected" (được tôn trọng) ở chỗ bao hàm cả sự ngưỡng mộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for by

"be esteemed for" được dùng để chỉ lý do tại sao ai đó/điều gì đó được kính trọng (ví dụ: He is esteemed for his honesty). "be esteemed by" chỉ rõ ai là người kính trọng (ví dụ: She is esteemed by her colleagues).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Be esteemed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)