(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ be long-winded
B2

be long-winded

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dài dòng nói dai nói thao thao bất tuyệt lắm lời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be long-winded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nói hoặc viết một cách dài dòng, gây mệt mỏi.

Definition (English Meaning)

Talking or writing at tedious length.

Ví dụ Thực tế với 'Be long-winded'

  • "The speaker was so long-winded that many people left before he finished."

    "Diễn giả nói quá dài dòng đến nỗi nhiều người đã bỏ về trước khi ông ấy kết thúc."

  • "His long-winded explanation confused everyone."

    "Lời giải thích dài dòng của anh ấy làm mọi người bối rối."

  • "Try to be concise and avoid being long-winded in your presentation."

    "Cố gắng ngắn gọn và tránh nói dài dòng trong bài thuyết trình của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Be long-winded'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Be long-winded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'long-winded' dùng để chỉ việc ai đó nói hoặc viết quá dài dòng, lan man, khiến người nghe hoặc người đọc cảm thấy nhàm chán và mất kiên nhẫn. Nó nhấn mạnh vào sự thiếu súc tích và hiệu quả trong giao tiếp. Khác với 'verbose' (nhiều lời), 'long-winded' mang ý nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ sự kém hiệu quả và gây khó chịu. So sánh với 'rambling' (lạc đề, lan man), 'long-winded' tập trung vào độ dài và sự thiếu súc tích, trong khi 'rambling' nhấn mạnh sự thiếu mạch lạc và mất tập trung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Be long-winded'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)