(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ be unfair
B1

be unfair

Tính từ (đi kèm động từ 'to be')

Nghĩa tiếng Việt

bất công không công bằng thiếu công bằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be unfair'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không công bằng trong cách đối xử hoặc phán xét; bất công.

Definition (English Meaning)

Not equitable in treatment or judgment; unjust.

Ví dụ Thực tế với 'Be unfair'

  • "It's unfair to blame him for everything when others were involved too."

    "Thật bất công khi đổ lỗi cho anh ấy về mọi thứ khi những người khác cũng liên quan."

  • "It would be unfair to judge him without knowing all the facts."

    "Sẽ là bất công nếu đánh giá anh ấy mà không biết hết sự thật."

  • "I think the way they treated her was unfair."

    "Tôi nghĩ cách họ đối xử với cô ấy là không công bằng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Be unfair'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Be unfair'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Be unfair' thường dùng để diễn tả một hành động, quyết định, hoặc tình huống không công bằng, thiên vị, hoặc không đúng mực. Nó nhấn mạnh sự thiếu công bằng trong một hoàn cảnh cụ thể. Khác với 'unjust' mang tính hệ thống hoặc pháp lý, 'unfair' thường liên quan đến những tình huống đời thường, mang tính chủ quan hơn. Ví dụ: 'Life is unfair' (Cuộc đời vốn không công bằng) ám chỉ những khó khăn, bất hạnh mà ai đó phải gánh chịu một cách vô lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to on towards

'to' (ai đó/điều gì đó): It's unfair to him because he didn't do anything wrong.
'on' (ai đó): It's unfair on her to expect her to do all the work.
'towards' (ai đó): His behavior was unfair towards his colleagues.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Be unfair'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The judge ruled unfairly in the case, showing clear bias.
Vị thẩm phán đã phán quyết một cách không công bằng trong vụ án, thể hiện sự thiên vị rõ ràng.
Phủ định
She didn't treat her siblings unfairly, always trying to be impartial.
Cô ấy không đối xử bất công với anh chị em của mình, luôn cố gắng công bằng.
Nghi vấn
Did he unfairly benefit from the situation, taking advantage of others?
Anh ta có được hưởng lợi một cách không công bằng từ tình huống này không, lợi dụng người khác?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It is unfair to judge someone before you know them.
Thật không công bằng khi đánh giá ai đó trước khi bạn biết họ.
Phủ định
They shouldn't be unfairly treated because of their background.
Họ không nên bị đối xử bất công vì hoàn cảnh xuất thân của họ.
Nghi vấn
Is it unfair that some people have more opportunities than others?
Có phải là không công bằng khi một số người có nhiều cơ hội hơn những người khác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)