be unfair
Tính từ (đi kèm động từ 'to be')Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be unfair'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không công bằng trong cách đối xử hoặc phán xét; bất công.
Ví dụ Thực tế với 'Be unfair'
-
"It's unfair to blame him for everything when others were involved too."
"Thật bất công khi đổ lỗi cho anh ấy về mọi thứ khi những người khác cũng liên quan."
-
"It would be unfair to judge him without knowing all the facts."
"Sẽ là bất công nếu đánh giá anh ấy mà không biết hết sự thật."
-
"I think the way they treated her was unfair."
"Tôi nghĩ cách họ đối xử với cô ấy là không công bằng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Be unfair'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unfairness
- Adjective: unfair
- Adverb: unfairly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Be unfair'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Be unfair' thường dùng để diễn tả một hành động, quyết định, hoặc tình huống không công bằng, thiên vị, hoặc không đúng mực. Nó nhấn mạnh sự thiếu công bằng trong một hoàn cảnh cụ thể. Khác với 'unjust' mang tính hệ thống hoặc pháp lý, 'unfair' thường liên quan đến những tình huống đời thường, mang tính chủ quan hơn. Ví dụ: 'Life is unfair' (Cuộc đời vốn không công bằng) ám chỉ những khó khăn, bất hạnh mà ai đó phải gánh chịu một cách vô lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'to' (ai đó/điều gì đó): It's unfair to him because he didn't do anything wrong.
'on' (ai đó): It's unfair on her to expect her to do all the work.
'towards' (ai đó): His behavior was unfair towards his colleagues.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Be unfair'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The judge ruled unfairly in the case, showing clear bias.
|
Vị thẩm phán đã phán quyết một cách không công bằng trong vụ án, thể hiện sự thiên vị rõ ràng. |
| Phủ định |
She didn't treat her siblings unfairly, always trying to be impartial.
|
Cô ấy không đối xử bất công với anh chị em của mình, luôn cố gắng công bằng. |
| Nghi vấn |
Did he unfairly benefit from the situation, taking advantage of others?
|
Anh ta có được hưởng lợi một cách không công bằng từ tình huống này không, lợi dụng người khác? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is unfair to judge someone before you know them.
|
Thật không công bằng khi đánh giá ai đó trước khi bạn biết họ. |
| Phủ định |
They shouldn't be unfairly treated because of their background.
|
Họ không nên bị đối xử bất công vì hoàn cảnh xuất thân của họ. |
| Nghi vấn |
Is it unfair that some people have more opportunities than others?
|
Có phải là không công bằng khi một số người có nhiều cơ hội hơn những người khác không? |