(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ believable
B2

believable

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có thể tin được đáng tin hợp lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Believable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể tin được; đáng tin.

Definition (English Meaning)

Capable of being believed; credible.

Ví dụ Thực tế với 'Believable'

  • "His story was barely believable."

    "Câu chuyện của anh ta hầu như không thể tin được."

  • "The film's special effects were so believable that I forgot I was watching a movie."

    "Hiệu ứng đặc biệt của bộ phim chân thật đến nỗi tôi quên mất mình đang xem phim."

  • "She gave a believable excuse for being late."

    "Cô ấy đưa ra một lý do hợp lý cho việc đến muộn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Believable'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Believable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Believable" thường được dùng để miêu tả những câu chuyện, lời giải thích, hoặc nhân vật mà người nghe/đọc cảm thấy có lý và có thể xảy ra. Nó khác với "credible" ở chỗ "believable" nhấn mạnh vào khả năng gây tin tưởng, trong khi "credible" nhấn mạnh vào sự uy tín và bằng chứng hỗ trợ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Believable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)