believable
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Believable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể tin được; đáng tin.
Ví dụ Thực tế với 'Believable'
-
"His story was barely believable."
"Câu chuyện của anh ta hầu như không thể tin được."
-
"The film's special effects were so believable that I forgot I was watching a movie."
"Hiệu ứng đặc biệt của bộ phim chân thật đến nỗi tôi quên mất mình đang xem phim."
-
"She gave a believable excuse for being late."
"Cô ấy đưa ra một lý do hợp lý cho việc đến muộn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Believable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: believable
- Adverb: believably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Believable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Believable" thường được dùng để miêu tả những câu chuyện, lời giải thích, hoặc nhân vật mà người nghe/đọc cảm thấy có lý và có thể xảy ra. Nó khác với "credible" ở chỗ "believable" nhấn mạnh vào khả năng gây tin tưởng, trong khi "credible" nhấn mạnh vào sự uy tín và bằng chứng hỗ trợ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Believable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.