convincing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Convincing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng khiến ai đó tin vào điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Capable of causing someone to believe something.
Ví dụ Thực tế với 'Convincing'
-
"His explanation was very convincing."
"Lời giải thích của anh ấy rất thuyết phục."
-
"She gave a convincing performance."
"Cô ấy đã có một màn trình diễn đầy thuyết phục."
-
"The evidence is convincing enough to convict him."
"Bằng chứng đủ sức thuyết phục để kết tội anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Convincing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: convince
- Adjective: convincing
- Adverb: convincingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Convincing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'convincing' thường được dùng để mô tả một lập luận, bằng chứng, hay lời giải thích có sức thuyết phục cao. Nó mạnh hơn 'persuasive' (có tính thuyết phục) và ngụ ý rằng người nghe/đọc bị thuyết phục một cách hợp lý dựa trên những gì được trình bày. Khác với 'plausible' (có vẻ hợp lý), 'convincing' nhấn mạnh vào khả năng thực sự thuyết phục được ai đó, chứ không chỉ là có vẻ hợp lý trên bề mặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'convincing' đi với 'of', nó chỉ ra rằng ai đó đã bị thuyết phục về điều gì. Ví dụ: 'He was convincing of her innocence.' (Anh ấy đã thuyết phục rằng cô ấy vô tội). Khi đi với 'that', nó giới thiệu một mệnh đề mà ai đó đã bị thuyết phục. Ví dụ: 'The evidence was convincing that he was guilty.' (Bằng chứng đã thuyết phục rằng anh ta có tội.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Convincing'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had presented a more convincing argument, I would support his proposal now.
|
Nếu anh ấy đưa ra một lập luận thuyết phục hơn, tôi sẽ ủng hộ đề xuất của anh ấy bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't spoken so convincingly about the benefits, I wouldn't be considering investing my money.
|
Nếu cô ấy không nói một cách thuyết phục về những lợi ích, tôi sẽ không xem xét việc đầu tư tiền của mình. |
| Nghi vấn |
If they had provided convincing evidence, would the jury believe him to be innocent?
|
Nếu họ cung cấp bằng chứng thuyết phục, liệu bồi thẩm đoàn có tin rằng anh ta vô tội không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The audience was convincingly persuaded by her speech.
|
Khán giả đã bị thuyết phục một cách thuyết phục bởi bài phát biểu của cô ấy. |
| Phủ định |
The jury was not convinced by the defendant's alibi.
|
Bồi thẩm đoàn đã không bị thuyết phục bởi bằng chứng ngoại phạm của bị cáo. |
| Nghi vấn |
Was the new evidence considered convincing enough to change the verdict?
|
Bằng chứng mới có được coi là đủ sức thuyết phục để thay đổi phán quyết không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lawyer had convincingly argued the case before the jury reached their verdict.
|
Luật sư đã tranh luận một cách thuyết phục vụ án trước khi bồi thẩm đoàn đưa ra phán quyết. |
| Phủ định |
She had not convinced her boss to give her a raise, despite her hard work.
|
Cô ấy đã không thuyết phục được sếp tăng lương, mặc dù cô ấy đã làm việc chăm chỉ. |
| Nghi vấn |
Had he convinced them of his innocence before the evidence was presented?
|
Liệu anh ta đã thuyết phục được họ về sự vô tội của mình trước khi bằng chứng được đưa ra chưa? |